DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,00 | 16,72 | 1,22 | 10,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,08 | 4,16 | 0,45 | 5,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,91 | 1,49 | 0,80 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,73 | 2,70 | 3,40 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10.434,35 | 7.047,35 | 5.250,44 | 5.553,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,77 | -32,46 | -25,50 | 5,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,67 | 6,88 | 6,47 | 13,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,82 | 5,40 | 3,38 | 10,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,93 | 91,72 | 8,34 | 64,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,41 | 83,96 | 157,93 | 82,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,16 | 77,82 | 76,82 | 33,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,91 | 49,05 | 118,41 | 169,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 138,50 | 105,73 | 162,60 | 141,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,79 | 137,91 | 218,84 | 205,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 459,35 | 370,98 | 136,94 | 347,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,16 | 1,05 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,77 | 0,51 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,44 | 0,52 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,74 | 1,71 | 2,41 | 1,53 |