TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.665.386
|
4.310.729
|
2.662.700
|
3.148.012
|
3.130.333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68.076
|
290.885
|
151.374
|
95.165
|
161.162
|
1. Tiền
|
67.526
|
265.635
|
108.574
|
92.615
|
152.362
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
550
|
25.250
|
42.800
|
2.550
|
8.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.000
|
57.183
|
100.000
|
326.525
|
267.705
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
65.098
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-7.915
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.000
|
0
|
100.000
|
326.525
|
267.705
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.583.378
|
2.863.419
|
1.502.477
|
1.105.066
|
511.151
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.518.691
|
2.714.760
|
1.313.962
|
890.460
|
194.031
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.949
|
115.691
|
142.136
|
149.730
|
244.401
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.888
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.467
|
32.969
|
48.793
|
69.142
|
82.626
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
46.271
|
0
|
-4.303
|
-4.266
|
-9.908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
989.391
|
1.087.718
|
881.821
|
1.592.961
|
2.151.703
|
1. Hàng tồn kho
|
989.391
|
1.087.718
|
881.821
|
1.592.961
|
2.151.703
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.541
|
11.523
|
27.027
|
28.295
|
38.613
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.083
|
7.640
|
23.226
|
23.690
|
25.300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.404
|
3.830
|
3.743
|
3.971
|
13.260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
54
|
59
|
633
|
52
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
580.447
|
1.146.517
|
2.066.396
|
3.385.649
|
4.336.178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
91.985
|
99.021
|
81.702
|
120.477
|
212.506
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
21.276
|
17.111
|
675
|
375
|
75
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
70.709
|
81.910
|
81.027
|
120.102
|
212.431
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
213.768
|
541.169
|
1.096.101
|
1.617.376
|
2.374.987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
213.429
|
359.554
|
888.984
|
1.430.155
|
2.350.718
|
- Nguyên giá
|
255.765
|
447.766
|
1.048.317
|
1.686.171
|
2.772.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.335
|
-88.212
|
-159.332
|
-256.016
|
-421.364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.544
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-961
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
339
|
181.615
|
207.117
|
187.221
|
5.724
|
- Nguyên giá
|
692
|
182.203
|
212.584
|
192.815
|
12.852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-353
|
-588
|
-5.468
|
-5.595
|
-7.128
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.176
|
14.913
|
14.650
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.176
|
15.176
|
15.176
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-263
|
-526
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
117.655
|
248.202
|
353.356
|
901.790
|
931.976
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
117.655
|
248.202
|
353.356
|
901.790
|
931.976
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.624
|
63.275
|
29.506
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34.624
|
63.275
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
29.506
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103.394
|
175.677
|
488.166
|
743.469
|
814.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103.394
|
175.677
|
483.391
|
707.343
|
805.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
4.775
|
36.127
|
9.401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3.843
|
4.261
|
2.916
|
2.537
|
2.158
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.245.833
|
5.457.246
|
4.729.096
|
6.533.661
|
7.466.511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.680.244
|
4.002.428
|
2.986.428
|
4.625.339
|
4.526.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.615.926
|
3.851.377
|
2.291.719
|
3.011.075
|
2.782.769
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10.211
|
14.553
|
264.401
|
703.663
|
841.565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.529.370
|
3.774.330
|
1.900.921
|
2.187.521
|
1.801.591
|
4. Người mua trả tiền trước
|
48.989
|
1.447
|
8.633
|
30.840
|
5.261
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.633
|
14.523
|
54.753
|
19.309
|
47.446
|
6. Phải trả người lao động
|
1.504
|
9.601
|
23.661
|
18.810
|
38.391
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.632
|
2.549
|
30.633
|
36.763
|
47.270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.587
|
34.376
|
8.718
|
14.168
|
1.244
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
64.318
|
151.050
|
694.709
|
1.614.264
|
1.743.390
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
64.318
|
148.527
|
692.905
|
1.156.062
|
1.262.447
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
452.506
|
475.247
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
2.523
|
1.804
|
5.696
|
5.696
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
565.588
|
1.454.818
|
1.742.668
|
1.908.322
|
2.940.352
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
565.588
|
1.454.818
|
1.742.668
|
1.908.322
|
2.940.352
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
780.000
|
1.435.200
|
1.435.200
|
2.390.216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
279.845
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
137.649
|
137.649
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65.588
|
387.323
|
298.655
|
324.867
|
403.495
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.762
|
65.603
|
11.968
|
298.655
|
80.883
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.827
|
321.720
|
286.687
|
26.211
|
322.613
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
7.651
|
8.813
|
10.607
|
8.992
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.245.833
|
5.457.246
|
4.729.096
|
6.533.661
|
7.466.511
|