1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,845,638
|
10,434,951
|
7,049,297
|
5,255,882
|
5,554,002
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32
|
596
|
1,950
|
5,445
|
345
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12,845,606
|
10,434,355
|
7,047,347
|
5,250,436
|
5,553,657
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12,650,419
|
9,946,794
|
6,562,186
|
4,910,473
|
4,815,640
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
195,187
|
487,560
|
485,160
|
339,963
|
738,017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,078
|
5,398
|
7,526
|
37,682
|
17,800
|
7. Chi phí tài chính
|
119,151
|
32,099
|
25,579
|
164,289
|
218,760
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
114,976
|
8,252
|
31,508
|
162,733
|
216,029
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-750
|
-104
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,663
|
15,743
|
72,527
|
94,202
|
112,661
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,840
|
54,255
|
83,071
|
96,302
|
138,376
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63,611
|
390,112
|
311,407
|
22,851
|
286,020
|
12. Thu nhập khác
|
1,016
|
966
|
43,343
|
11,124
|
112,247
|
13. Chi phí khác
|
6,685
|
606
|
5,931
|
19,168
|
5,037
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,669
|
361
|
37,413
|
-8,044
|
107,210
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57,942
|
390,473
|
348,819
|
14,807
|
393,229
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,115
|
66,159
|
57,556
|
20,286
|
42,634
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
2,523
|
-1,604
|
-28,864
|
26,726
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,115
|
68,682
|
55,953
|
-8,578
|
69,360
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,827
|
321,791
|
292,867
|
23,385
|
323,870
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
71
|
870
|
3,430
|
1,250
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45,827
|
321,720
|
291,997
|
19,955
|
322,620
|