Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.845.638 10.434.951 7.049.297 5.255.882 5.554.002
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32 596 1.950 5.445 345
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.845.606 10.434.355 7.047.347 5.250.436 5.553.657
4. Giá vốn hàng bán 12.650.419 9.946.794 6.562.186 4.910.473 4.815.640
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 195.187 487.560 485.160 339.963 738.017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.078 5.398 7.526 37.682 17.800
7. Chi phí tài chính 119.151 32.099 25.579 164.289 218.760
-Trong đó: Chi phí lãi vay 114.976 8.252 31.508 162.733 216.029
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -750 -104 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.663 15.743 72.527 94.202 112.661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.840 54.255 83.071 96.302 138.376
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 63.611 390.112 311.407 22.851 286.020
12. Thu nhập khác 1.016 966 43.343 11.124 112.247
13. Chi phí khác 6.685 606 5.931 19.168 5.037
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.669 361 37.413 -8.044 107.210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.942 390.473 348.819 14.807 393.229
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.115 66.159 57.556 20.286 42.634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 2.523 -1.604 -28.864 26.726
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.115 68.682 55.953 -8.578 69.360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 45.827 321.791 292.867 23.385 323.870
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 71 870 3.430 1.250
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.827 321.720 291.997 19.955 322.620