TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.156.973
|
3.296.896
|
3.497.118
|
3.080.286
|
3.130.333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
108.361
|
44.823
|
809.701
|
90.298
|
161.162
|
1. Tiền
|
94.536
|
30.998
|
807.151
|
86.748
|
152.362
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.825
|
13.825
|
2.550
|
3.550
|
8.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
315.000
|
346.000
|
297.525
|
323.275
|
267.705
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
315.000
|
346.000
|
297.525
|
323.275
|
267.705
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.093.799
|
996.332
|
422.401
|
572.452
|
511.151
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
890.749
|
700.287
|
209.316
|
332.051
|
194.031
|
2. Trả trước cho người bán
|
138.806
|
228.901
|
157.290
|
188.086
|
244.401
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
225
|
150
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.547
|
71.410
|
59.836
|
62.073
|
82.626
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.303
|
-4.266
|
-4.266
|
-9.908
|
-9.908
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.604.551
|
1.882.647
|
1.944.651
|
2.068.805
|
2.151.703
|
1. Hàng tồn kho
|
1.604.551
|
1.882.647
|
1.944.651
|
2.068.805
|
2.151.703
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35.262
|
27.094
|
22.840
|
25.456
|
38.613
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31.280
|
19.704
|
15.514
|
17.386
|
25.300
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.928
|
7.337
|
6.696
|
8.070
|
13.260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
54
|
631
|
0
|
52
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.417.058
|
3.463.748
|
3.769.973
|
3.878.544
|
4.336.178
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
124.400
|
178.903
|
165.833
|
178.139
|
212.506
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
375
|
300
|
0
|
0
|
75
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
124.025
|
178.603
|
165.833
|
178.139
|
212.431
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.615.397
|
1.529.087
|
1.776.896
|
1.799.814
|
2.374.987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.428.177
|
1.522.948
|
1.756.462
|
1.780.194
|
2.350.718
|
- Nguyên giá
|
1.684.192
|
1.812.338
|
2.083.547
|
2.139.800
|
2.772.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256.016
|
-289.391
|
-327.085
|
-359.606
|
-421.364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
13.962
|
13.589
|
18.544
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
14.086
|
14.086
|
19.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-124
|
-497
|
-961
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
187.221
|
6.139
|
6.471
|
6.031
|
5.724
|
- Nguyên giá
|
192.815
|
11.966
|
12.723
|
12.723
|
12.852
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.595
|
-5.827
|
-6.252
|
-6.692
|
-7.128
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
905.098
|
932.266
|
1.025.404
|
1.091.318
|
931.976
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
905.098
|
932.266
|
1.025.404
|
1.091.318
|
931.976
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
250
|
0
|
250
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
250
|
0
|
250
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
771.913
|
780.695
|
799.492
|
770.034
|
814.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
706.355
|
744.568
|
785.370
|
764.507
|
805.149
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
34.355
|
36.127
|
14.122
|
5.527
|
9.401
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
31.203
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
42.549
|
2.347
|
38.989
|
2.158
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.574.031
|
6.760.645
|
7.267.091
|
6.958.830
|
7.466.511
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.667.434
|
4.733.668
|
5.204.160
|
4.124.854
|
4.526.159
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.057.063
|
3.100.169
|
3.485.674
|
2.449.944
|
2.782.769
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
703.663
|
853.040
|
835.673
|
665.889
|
841.565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.204.904
|
1.968.345
|
1.734.742
|
1.497.595
|
1.801.591
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.395
|
49.059
|
71.933
|
78.262
|
5.261
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.025
|
39.902
|
39.403
|
33.200
|
47.446
|
6. Phải trả người lao động
|
34.420
|
20.269
|
20.884
|
24.233
|
38.391
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47.273
|
38.418
|
67.843
|
41.612
|
47.270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.382
|
131.135
|
715.196
|
109.152
|
1.244
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.610.371
|
1.633.499
|
1.718.486
|
1.674.911
|
1.743.390
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.156.062
|
1.169.883
|
1.247.273
|
1.201.431
|
1.262.447
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
452.506
|
457.921
|
463.571
|
469.283
|
475.247
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.804
|
5.696
|
7.643
|
4.196
|
5.696
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.906.597
|
2.026.977
|
2.062.931
|
2.833.975
|
2.940.352
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.906.597
|
2.026.977
|
2.062.931
|
2.833.975
|
2.940.352
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.435.200
|
1.435.200
|
1.679.180
|
2.390.216
|
2.390.216
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
137.649
|
137.649
|
137.649
|
137.649
|
137.649
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
317.859
|
444.390
|
234.853
|
295.208
|
403.495
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
298.655
|
324.867
|
80.886
|
80.883
|
80.883
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.204
|
119.524
|
153.966
|
214.325
|
322.613
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
15.889
|
9.738
|
11.249
|
10.903
|
8.992
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.574.031
|
6.760.645
|
7.267.091
|
6.958.830
|
7.466.511
|