Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.156.973 3.296.896 3.497.118 3.080.286 3.130.333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108.361 44.823 809.701 90.298 161.162
1. Tiền 94.536 30.998 807.151 86.748 152.362
2. Các khoản tương đương tiền 13.825 13.825 2.550 3.550 8.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 315.000 346.000 297.525 323.275 267.705
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 315.000 346.000 297.525 323.275 267.705
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.093.799 996.332 422.401 572.452 511.151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 890.749 700.287 209.316 332.051 194.031
2. Trả trước cho người bán 138.806 228.901 157.290 188.086 244.401
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 225 150 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 68.547 71.410 59.836 62.073 82.626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.303 -4.266 -4.266 -9.908 -9.908
IV. Tổng hàng tồn kho 1.604.551 1.882.647 1.944.651 2.068.805 2.151.703
1. Hàng tồn kho 1.604.551 1.882.647 1.944.651 2.068.805 2.151.703
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35.262 27.094 22.840 25.456 38.613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31.280 19.704 15.514 17.386 25.300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.928 7.337 6.696 8.070 13.260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 54 54 631 0 52
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.417.058 3.463.748 3.769.973 3.878.544 4.336.178
I. Các khoản phải thu dài hạn 124.400 178.903 165.833 178.139 212.506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 375 300 0 0 75
5. Phải thu dài hạn khác 124.025 178.603 165.833 178.139 212.431
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.615.397 1.529.087 1.776.896 1.799.814 2.374.987
1. Tài sản cố định hữu hình 1.428.177 1.522.948 1.756.462 1.780.194 2.350.718
- Nguyên giá 1.684.192 1.812.338 2.083.547 2.139.800 2.772.083
- Giá trị hao mòn lũy kế -256.016 -289.391 -327.085 -359.606 -421.364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 13.962 13.589 18.544
- Nguyên giá 0 0 14.086 14.086 19.505
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -124 -497 -961
3. Tài sản cố định vô hình 187.221 6.139 6.471 6.031 5.724
- Nguyên giá 192.815 11.966 12.723 12.723 12.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.595 -5.827 -6.252 -6.692 -7.128
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 905.098 932.266 1.025.404 1.091.318 931.976
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 905.098 932.266 1.025.404 1.091.318 931.976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 250 0 250 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250 250 0 250 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 771.913 780.695 799.492 770.034 814.550
1. Chi phí trả trước dài hạn 706.355 744.568 785.370 764.507 805.149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 34.355 36.127 14.122 5.527 9.401
3. Tài sản dài hạn khác 31.203 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 42.549 2.347 38.989 2.158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.574.031 6.760.645 7.267.091 6.958.830 7.466.511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.667.434 4.733.668 5.204.160 4.124.854 4.526.159
I. Nợ ngắn hạn 3.057.063 3.100.169 3.485.674 2.449.944 2.782.769
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 703.663 853.040 835.673 665.889 841.565
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.204.904 1.968.345 1.734.742 1.497.595 1.801.591
4. Người mua trả tiền trước 31.395 49.059 71.933 78.262 5.261
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.025 39.902 39.403 33.200 47.446
6. Phải trả người lao động 34.420 20.269 20.884 24.233 38.391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47.273 38.418 67.843 41.612 47.270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 17.382 131.135 715.196 109.152 1.244
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.610.371 1.633.499 1.718.486 1.674.911 1.743.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.156.062 1.169.883 1.247.273 1.201.431 1.262.447
7. Trái phiếu chuyển đổi 452.506 457.921 463.571 469.283 475.247
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.804 5.696 7.643 4.196 5.696
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.906.597 2.026.977 2.062.931 2.833.975 2.940.352
I. Vốn chủ sở hữu 1.906.597 2.026.977 2.062.931 2.833.975 2.940.352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.435.200 1.435.200 1.679.180 2.390.216 2.390.216
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 137.649 137.649 137.649 137.649 137.649
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 317.859 444.390 234.853 295.208 403.495
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 298.655 324.867 80.886 80.883 80.883
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.204 119.524 153.966 214.325 322.613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 15.889 9.738 11.249 10.903 8.992
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.574.031 6.760.645 7.267.091 6.958.830 7.466.511