DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,15 | -0,37 | 1,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,92 | -0,56 | 1,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,23 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,01 | 2,91 | 2,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,95 | 71,10 | 107,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,17 | -23,50 | 51,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,59 | 7,58 | 8,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,23 | 2,87 | 3,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,79 | 21,36 | 55,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,38 | -91,06 | 79,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,24 | 231,15 | 147,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,65 | 83,10 | 42,70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,13 | 63,96 | 51,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,50 | 304,94 | 188,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,95 | 34,11 | 38,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,17 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,89 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,01 | 1,91 | 1,70 |