TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
242.042
|
281.043
|
231.746
|
216.374
|
222.072
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.195
|
4.529
|
3.886
|
638
|
2.503
|
1. Tiền
|
1.195
|
4.529
|
3.886
|
638
|
2.503
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189.399
|
222.332
|
168.302
|
163.617
|
174.726
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
200.832
|
228.840
|
174.807
|
176.643
|
192.724
|
2. Trả trước cho người bán
|
113
|
180
|
133
|
429
|
360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
210
|
5.300
|
5.976
|
1
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.756
|
-11.988
|
-12.614
|
-13.456
|
-18.359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.634
|
53.637
|
58.766
|
50.484
|
44.422
|
1. Hàng tồn kho
|
49.634
|
53.637
|
58.766
|
50.484
|
44.422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.814
|
544
|
792
|
1.635
|
421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.814
|
544
|
321
|
558
|
421
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
873
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
470
|
204
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
143.656
|
113.522
|
111.766
|
82.983
|
69.234
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140.336
|
113.354
|
111.746
|
82.979
|
69.234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
140.162
|
113.311
|
111.746
|
82.979
|
69.234
|
- Nguyên giá
|
309.532
|
312.967
|
338.814
|
331.431
|
332.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-169.370
|
-199.656
|
-227.068
|
-248.452
|
-262.777
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
174
|
43
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
682
|
682
|
682
|
682
|
682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-508
|
-638
|
-682
|
-682
|
-682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.285
|
111
|
4
|
4
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.285
|
111
|
4
|
4
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35
|
57
|
16
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35
|
57
|
16
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
385.697
|
394.565
|
343.512
|
299.357
|
291.307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
279.132
|
284.029
|
234.471
|
192.158
|
183.477
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261.037
|
281.129
|
231.601
|
192.158
|
183.477
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
169.099
|
161.262
|
164.587
|
127.489
|
107.336
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63.359
|
87.627
|
37.354
|
40.143
|
53.902
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52
|
20
|
313
|
60
|
60
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.486
|
2.317
|
199
|
380
|
2.536
|
6. Phải trả người lao động
|
22.838
|
25.517
|
24.066
|
21.040
|
17.465
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
909
|
830
|
354
|
234
|
692
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.030
|
1.505
|
720
|
918
|
1.252
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.263
|
2.050
|
4.008
|
1.894
|
234
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
18.096
|
2.900
|
2.870
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.096
|
2.900
|
2.870
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
106.565
|
110.536
|
109.041
|
107.198
|
107.830
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
106.565
|
110.536
|
109.041
|
107.198
|
107.830
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.633
|
3.136
|
4.036
|
4.348
|
4.448
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.739
|
10.208
|
7.813
|
5.658
|
6.190
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.739
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
10.208
|
7.813
|
5.658
|
6.190
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
385.697
|
394.565
|
343.512
|
299.357
|
291.307
|