DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,29 | -3,60 | 3,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,05 | -7,83 | 5,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,22 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,96 | 2,06 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 984,87 | 771,58 | 1.065,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,23 | -21,66 | 38,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,75 | 3,21 | 15,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,93 | -6,75 | 6,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,20 | 115,90 | 88,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,66 | 49,59 | 38,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,54 | 50,19 | 44,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,91 | 98,86 | 78,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 62,28 | 93,99 | 76,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -939,43 | -925,82 | -792,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,42 | 0,46 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,13 | 0,26 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,77 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 1,04 | 0,98 |