DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,14 | 1,65 | 6,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 77,02 | 19,84 | 58,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,68 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.999,89 | 1.842,52 | 2.520,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,91 | -7,87 | 36,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,00 | 38,22 | 71,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 102,79 | 36,03 | 79,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,73 | 56,08 | 84,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,58 | 98,21 | 87,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 368,04 | 439,67 | 254,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.224,19 | 1.852,64 | 2.945,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,29 | 48,01 | 47,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.452,48 | 1.589,94 | 1.138,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10.380,35 | 10.136,14 | 8.987,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,46 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,46 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,78 | 1,73 | 1,64 |