DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,54 | 8,82 | 11,35 | 10,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,66 | 25,70 | 28,67 | 44,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,15 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,55 | 2,62 | 2,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.964,57 | 6.507,13 | 8.072,01 | 5.195,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,82 | -6,57 | 24,05 | -35,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,32 | 42,44 | 53,48 | 65,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,79 | 43,01 | 45,04 | 72,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,09 | 68,67 | 75,09 | 65,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,51 | 87,00 | 84,76 | 94,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 259,02 | 298,14 | 317,61 | 566,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.044,26 | 2.033,08 | 1.927,77 | 5.023,80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,74 | 61,88 | 72,61 | 136,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.527,54 | 1.562,24 | 1.286,04 | 2.236,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10.676,76 | 9.209,65 | 5.443,29 | 10.380,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,49 | 1,24 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,37 | 0,37 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,42 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,75 | 1,60 | 1,67 | 1,78 |