DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,16 | 9,87 | 6,86 | 5,11 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,40 | 1,86 | 1,46 | 1,00 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,67 | 3,51 | 3,28 | 2,70 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,51 | 1,43 | 1,90 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 65,52 | 74,83 | 64,46 | 69,06 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 5,63 | 14,21 | -13,86 | 7,13 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,73 | 10,00 | 10,10 | 8,85 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 3,46 | 2,85 | 2,48 | 1,51 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,67 | 82,06 | 75,28 | 85,30 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,07 | 79,70 | 78,26 | 77,57 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,63 | 11,79 | 13,64 | 14,69 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 80,51 | 73,87 | 77,55 | 105,02 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,59 | 10,86 | 6,27 | 43,31 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,55 | 81,60 | 86,68 | 113,67 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 9,86 | 9,66 | 9,39 | 9,43 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,37 | 2,59 | 1,78 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,45 | 0,53 | 0,28 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,22 | 0,22 | 0,16 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,51 | 0,43 | 0,90 |