DUPONT
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.27 | 3.52 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13.57 | 30.86 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.07 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.59 | 1.64 |
Management Effectiveness
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 1,125.65 | 1,277.96 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 5.82 | 13.53 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.53 | 49.19 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 72.84 | 82.57 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -17.99 | 44.35 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103.54 | 84.25 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 2,321.38 | 2,085.80 |
| Thời gian tồn kho | Date | 0.50 | 0.96 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 755.90 | 779.24 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,457.23 | 2,175.02 |
Financial Strength
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 4,498.71 | 4,277.30 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.46 | 2.28 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.44 | 2.27 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.60 | 0.58 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.78 | 0.84 |