DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,90 | 0,37 | 2,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,99 | 1,42 | 6,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,22 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,19 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.270,70 | 1.458,03 | 2.355,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,76 | -35,79 | 61,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,86 | 24,29 | 29,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,14 | 2,07 | 8,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,73 | 97,36 | 99,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,58 | 70,29 | 81,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,98 | 29,31 | 20,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,87 | 61,15 | 40,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,18 | 27,98 | 26,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,92 | 318,43 | 235,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.488,35 | 3.456,08 | 3.627,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,88 | 3,12 | 2,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,46 | 2,68 | 2,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,31 | 0,46 |