DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,57 | 9,85 | 8,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,31 | 20,59 | 21,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,40 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,19 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.153,20 | 1.406,83 | 1.052,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,99 | 21,99 | -25,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,84 | 43,08 | 42,93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,39 | 25,73 | 27,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,01 | 79,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,29 | 13,54 | 15,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,26 | 43,93 | 73,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,53 | 15,32 | 27,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 195,25 | 189,29 | 225,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.051,36 | 2.363,31 | 2.115,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,93 | 5,26 | 5,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,74 | 4,50 | 4,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,19 | 0,18 |