DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | -0,21 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | -0,32 | 0,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,36 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,85 | 1,84 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 145,45 | 164,37 | 183,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,86 | 13,00 | 11,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,60 | 5,10 | 6,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | 1,65 | 1,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,45 | 42,86 | 54,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,42 | -45,20 | 65,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,97 | 58,82 | 67,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,92 | 57,81 | 55,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,05 | 25,01 | 21,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 228,16 | 200,35 | 192,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,52 | 155,91 | 157,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,76 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,28 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,85 | 0,84 | 0,93 |