DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.21 | 0.46 | 0.41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.32 | 0.61 | 0.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.36 | 0.39 | 0.29 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.84 | 1.93 | 2.05 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 164.37 | 183.79 | 147.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13.00 | 11.82 | -19.75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.10 | 6.78 | 6.20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.65 | 1.72 | 1.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42.86 | 54.16 | 45.34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -45.20 | 65.73 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 58.82 | 67.57 | 129.18 |
Thời gian tồn kho | Date | 57.81 | 55.78 | 86.67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 25.01 | 21.99 | 38.65 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 200.35 | 192.09 | 260.44 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 155.91 | 157.42 | 160.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.76 | 1.69 | 1.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.28 | 1.23 | 1.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.19 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.84 | 0.93 | 1.05 |