DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,46 | 0,41 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,61 | 0,69 | 0,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,29 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 2,05 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,79 | 147,49 | 153,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,82 | -19,75 | 3,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,78 | 6,20 | 5,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,72 | 1,89 | 2,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,16 | 45,34 | 39,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,73 | 80,00 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,57 | 129,18 | 120,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,78 | 86,67 | 73,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,99 | 38,65 | 16,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,09 | 260,44 | 241,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 157,42 | 160,11 | 161,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 1,61 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,12 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,05 | 0,99 |