DUPONT

  Unit 2021 2022 2023 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 3.89 1.16 1.20 1.18
Lợi nhuận biên (ROS) % 1.42 0.41 0.50 0.41
Vòng quay tổng tài sản revs 1.44 1.27 1.22 1.51
Đòn bẩy tài chính Times 1.90 2.21 1.99 1.90

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023 2024
Doanh thu thuần Billions 264.01 263.64 227.62 268.90
Tăng trưởng doanh thu % 5.89 -0.14 -13.66 18.13
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 9.91 9.06 9.99 9.13
Tỷ lệ EBIT % 2.46 1.34 1.76 1.09
Tỷ lệ EBT/EBIT % 71.30 44.08 42.24 52.31
Tỷ lệ EAT/EBT % 81.20 70.01 66.76 72.78

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2021 2022 2023 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date 184.01 227.09 247.18 209.85
Thời gian tồn kho Date 63.25 56.34 49.18 29.59
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 74.56 101.48 85.18 79.84
Vòng quay vốn lưu động Date 248.60 283.46 297.53 239.77

Financial Strength

  Unit 2021 2022 2023 2024
Vốn lưu động ròng Billions 93.12 91.43 92.36 92.33
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 2.07 1.81 1.99 2.10
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.59 1.48 1.69 1.86
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.02 0.01 0.01 0.01
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.90 1.21 0.99 0.90