DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 0,08 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,47 | 0,13 | 0,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,31 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,02 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,03 | 58,33 | 76,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,10 | -28,01 | 30,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,29 | 11,43 | 9,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,07 | 0,79 | 1,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,06 | 30,22 | 60,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,42 | 53,58 | 76,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 174,09 | 245,47 | 177,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,39 | 45,30 | 39,67 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 65,79 | 89,36 | 77,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,93 | 294,44 | 223,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,35 | 92,61 | 92,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 1,97 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,86 | 1,70 | 1,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 1,02 | 1,01 |