DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.99 | 10.80 | 9.45 | 9.16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 29.28 | 34.51 | 33.00 | 33.25 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.27 | 0.25 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.19 | 1.17 | 1.12 | 1.12 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 499.78 | 423.09 | 406.68 | 398.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.13 | -15.35 | -3.88 | -2.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26.53 | 23.09 | 15.69 | 24.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32.95 | 38.94 | 35.18 | 37.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.86 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90.79 | 88.61 | 93.79 | 87.67 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 67.76 | 62.94 | 64.95 | 36.20 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 76.24 | 72.28 | 60.79 | 66.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 5.46 | 7.42 | 6.39 | 9.95 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 189.85 | 233.38 | 267.76 | 307.57 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 27.78 | 51.19 | 134.58 | 176.15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.12 | 1.23 | 1.82 | 2.10 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.78 | 0.91 | 1.42 | 1.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.84 | 0.83 | 0.81 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.19 | 0.17 | 0.12 | 0.12 |