DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,87 | 0,53 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,32 | 13,13 | 47,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 154,43 | 58,99 | 86,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,55 | -61,80 | 45,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,28 | 27,05 | 18,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,68 | 86,37 | 81,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,35 | 49,56 | 34,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,14 | 148,53 | 89,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,68 | 5,37 | 7,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,61 | 487,31 | 429,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 173,36 | 193,52 | 226,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,07 | 2,59 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,90 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,13 |