DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.63 | 3.87 | 0.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36.24 | 36.32 | 13.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.10 | 0.04 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.18 | 1.12 | 1.09 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 139.69 | 154.43 | 58.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 162.68 | 10.55 | -61.80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.52 | 27.28 | 27.05 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93.76 | 85.68 | 86.37 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 36.69 | 23.35 | 49.56 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20.07 | 45.14 | 148.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.79 | 6.68 | 5.37 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 240.57 | 198.61 | 487.31 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 132.84 | 173.36 | 193.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.56 | 2.07 | 2.59 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.32 | 1.71 | 1.90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.78 | 0.79 | 0.80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.18 | 0.12 | 0.09 |