DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,71 | 0,40 | 2,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,71 | 1,35 | 7,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,20 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,45 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 160,10 | 111,31 | 116,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,61 | -30,47 | 4,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,58 | 10,13 | 14,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,47 | 80,05 | 127,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,18 | 6,12 | 6,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,16 | 91,18 | 79,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,49 | 177,05 | 168,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 76,38 | 76,99 | 97,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,55 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,50 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,37 |