DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,69 | 2,27 | 3,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,65 | 5,53 | 8,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,26 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,60 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,66 | 148,77 | 160,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,32 | -12,83 | 7,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,16 | 12,94 | 13,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,53 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 70,92 | 62,98 | 46,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,87 | 4,57 | 4,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,57 | 73,08 | 54,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,46 | 137,05 | 125,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,07 | 50,73 | 76,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,29 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,25 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,60 | 0,48 |