DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,91 | 5,04 | 10,57 | 11,93 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -22,83 | 3,08 | 6,79 | 7,15 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,92 | 1,00 | 1,13 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,01 | 1,79 | 1,55 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 282,08 | 485,26 | 515,21 | 627,51 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -29,20 | 72,03 | 6,17 | 21,80 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,10 | 12,41 | 16,45 | 14,97 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -21,87 | 3,41 | 6,96 | 7,15 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104,38 | 90,29 | 97,56 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 73,02 | 45,12 | 49,78 | 47,42 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 7,13 | 4,28 | 4,66 | 3,72 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 148,22 | 66,69 | 71,71 | 48,17 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,08 | 106,93 | 131,37 | 128,07 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -80,54 | -28,13 | 32,85 | 76,38 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,83 | 1,22 | 1,53 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,78 | 1,17 | 1,48 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,73 | 0,64 | 0,61 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,01 | 0,79 | 0,55 | 0,48 |