TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145,233
|
104,395
|
142,159
|
185,434
|
220,171
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,207
|
32,219
|
72,114
|
49,960
|
111,262
|
1. Tiền
|
10,734
|
2,219
|
27,114
|
4,960
|
14,262
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,472
|
30,000
|
45,000
|
45,000
|
97,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,385
|
500
|
500
|
58,500
|
20,726
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,385
|
500
|
500
|
58,500
|
20,726
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,569
|
56,429
|
59,982
|
70,270
|
81,526
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,710
|
33,218
|
34,251
|
43,504
|
58,242
|
2. Trả trước cho người bán
|
713
|
635
|
1,540
|
784
|
471
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22,757
|
23,247
|
24,862
|
31,259
|
28,115
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-610
|
-671
|
-671
|
-5,278
|
-5,303
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,811
|
5,628
|
4,984
|
5,494
|
5,436
|
1. Hàng tồn kho
|
5,811
|
5,628
|
4,984
|
5,494
|
5,436
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,261
|
9,619
|
4,578
|
1,210
|
1,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,131
|
4,603
|
3,521
|
174
|
190
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,056
|
4,056
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,075
|
960
|
1,057
|
1,037
|
1,032
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
539,316
|
460,724
|
387,739
|
328,096
|
337,241
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
146
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
521,838
|
447,528
|
375,159
|
316,579
|
326,571
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
519,858
|
445,964
|
373,803
|
315,468
|
324,758
|
- Nguyên giá
|
1,048,749
|
1,048,950
|
970,739
|
921,561
|
1,002,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-528,891
|
-602,986
|
-596,936
|
-606,093
|
-678,059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,979
|
1,564
|
1,356
|
1,111
|
1,813
|
- Nguyên giá
|
2,594
|
2,594
|
2,780
|
2,780
|
3,709
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-614
|
-1,029
|
-1,424
|
-1,669
|
-1,897
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
664
|
664
|
664
|
664
|
664
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
664
|
664
|
664
|
664
|
664
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,668
|
12,532
|
11,916
|
10,853
|
10,006
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,668
|
12,532
|
11,916
|
10,853
|
10,006
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
684,549
|
565,119
|
529,898
|
513,529
|
557,412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
338,947
|
284,003
|
233,766
|
182,377
|
181,390
|
I. Nợ ngắn hạn
|
208,840
|
184,935
|
170,286
|
152,587
|
143,792
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
53,143
|
35,083
|
30,073
|
9,372
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112,948
|
116,955
|
77,654
|
84,576
|
70,418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,263
|
1,976
|
1,867
|
1,045
|
1,037
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,726
|
12,163
|
15,882
|
20,042
|
3,752
|
6. Phải trả người lao động
|
20,933
|
12,800
|
32,590
|
28,836
|
29,639
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
106
|
29
|
26
|
5,073
|
24,196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
202
|
49
|
494
|
520
|
10,842
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,503
|
5,868
|
4,247
|
1,558
|
1,463
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
7,439
|
1,550
|
2,430
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
13
|
14
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
130,107
|
99,067
|
63,480
|
29,790
|
37,597
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
55,181
|
56,009
|
50,743
|
26,410
|
34,900
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
601
|
797
|
990
|
1,446
|
2,697
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
74,325
|
42,261
|
11,747
|
1,935
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
345,602
|
281,116
|
296,131
|
331,152
|
376,022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345,602
|
281,116
|
296,131
|
331,152
|
376,022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-254,398
|
-318,884
|
-303,869
|
-268,848
|
-223,978
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-204,864
|
-254,398
|
-318,884
|
-303,869
|
-268,848
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-49,535
|
-64,485
|
15,015
|
35,021
|
44,871
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
684,549
|
565,119
|
529,898
|
513,529
|
557,412
|