DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,76 | 4,01 | 2,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,01 | 7,40 | 4,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,39 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,40 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 182,36 | 172,70 | 153,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,28 | -5,30 | -11,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,68 | 10,65 | 7,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,33 | 9,41 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,77 | 99,99 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,13 | 78,70 | 78,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,76 | 17,54 | 19,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,43 | 35,70 | 55,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,98 | 5,09 | 10,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,21 | 199,20 | 192,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 233,45 | 248,47 | 234,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,93 | 3,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 2,54 | 2,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,16 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,40 | 0,29 |