DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,44 | -0,45 | 2,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,89 | -1,25 | 4,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,28 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,26 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 153,37 | 108,60 | 137,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,19 | -29,19 | 26,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,48 | 1,21 | 8,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,07 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,51 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,33 | 101,51 | 81,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,00 | 26,43 | 16,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,48 | 54,24 | 38,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,03 | 8,36 | 7,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 192,02 | 264,26 | 225,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 234,49 | 236,12 | 226,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,66 | 4,01 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,80 | 3,33 | 2,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,26 | 0,39 |