DUPONT
| Đơn vị | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 361,37 | 11,78 | 7,53 | 7,71 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -137,72 | -388,77 | -198,29 | -100,32 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,02 | 0,19 | 0,45 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | -39,22 | -1,40 | -0,19 | -0,17 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 59,59 | 12,59 | 34,82 | 76,40 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -54,25 | -78,88 | 176,66 | 119,40 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -28,21 | -130,89 | 1,55 | 16,66 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -46,50 | -211,48 | -20,42 | -12,87 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 296,20 | 183,83 | 971,12 | 774,51 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,64 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.504,06 | 5.619,12 | 285,45 | 99,49 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 639,29 | 905,68 | 737,52 | 379,35 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 810,95 | 2.101,95 | 1.723,31 | 885,15 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.220,54 | 7.068,67 | 445,99 | 199,88 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2019 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | -385,80 | -755,05 | -1.053,00 | -1.123,58 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,58 | 0,24 | 0,04 | 0,04 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,20 | 0,03 | 0,03 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,58 | 0,76 | 0,76 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -40,22 | -2,40 | -1,19 | -1,17 |