Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 562.562 525.765 243.770 42.551 43.051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.940 1.833 2.094 7.069 9.113
1. Tiền 1.380 1.240 1.432 2.175 4.570
2. Các khoản tương đương tiền 559 593 662 4.893 4.543
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 446.527 408.797 193.781 27.235 21.901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 385.251 364.208 325.920 320.452 321.013
2. Trả trước cho người bán 80.603 72.461 72.456 72.701 72.500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 78.309 75.167 75.167 75.167 75.167
6. Phải thu ngắn hạn khác 66.818 60.745 61.123 53.269 52.991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164.455 -163.784 -340.886 -494.354 -499.770
IV. Tổng hàng tồn kho 114.085 115.126 47.881 8.238 12.024
1. Hàng tồn kho 117.592 118.633 56.024 56.206 59.992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.507 -3.507 -8.143 -47.968 -47.968
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 9 14 9 13
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 4 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 9 9 9 13
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 375.604 364.824 339.616 136.059 129.697
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.361 1.361 130 130 130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.361 1.361 130 130 130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 127.117 117.973 94.236 90.718 84.566
1. Tài sản cố định hữu hình 116.729 109.831 93.995 90.718 84.566
- Nguyên giá 185.923 185.015 181.524 202.237 202.237
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.194 -75.184 -87.529 -111.519 -117.671
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10.388 8.142 240 0 0
- Nguyên giá 14.915 14.915 2.499 1.377 1.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.527 -6.772 -2.258 -1.377 -1.377
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 233.446 233.202 233.891 34.062 34.062
1. Đầu tư vào công ty con 118.460 118.460 118.460 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 200.000 201.050 201.050 1.050 1.050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.881 34.881 34.881 34.881 34.881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -119.895 -121.188 -120.500 -1.869 -1.869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.687 3.294 2.367 2.156 1.946
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.687 3.294 2.367 2.156 1.946
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 938.166 890.589 583.386 178.611 172.749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 878.811 913.299 998.821 1.095.554 1.166.342
I. Nợ ngắn hạn 874.707 911.568 998.821 1.095.554 1.166.342
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357.710 349.945 342.662 339.277 339.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 151.723 150.487 130.023 131.332 141.683
4. Người mua trả tiền trước 42.088 45.291 59.936 58.888 62.053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.963 17.178 13.335 8.724 425
6. Phải trả người lao động 1.205 2.674 1.713 2.325 1.482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 19.387 15.109 14.145 14.246 14.170
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 284.379 328.703 435.035 538.860 605.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.252 2.182 1.971 1.901 1.831
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.104 1.730 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.104 1.730 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 59.355 -22.709 -415.435 -916.943 -993.593
I. Vốn chủ sở hữu 59.355 -22.709 -415.435 -916.943 -993.593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329.936 329.936 329.936 329.936 329.936
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -560 -560 -560 -560 -560
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 72.523 72.523 72.523 72.523 72.523
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -342.544 -424.608 -817.334 -1.318.842 -1.395.492
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19.613 -342.544 -768.398 -1.249.788 -1.318.842
- LNST chưa phân phối kỳ này -322.931 -82.064 -48.936 -69.054 -76.650
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 938.166 890.589 583.386 178.611 172.749