TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
562.562
|
525.765
|
243.770
|
42.551
|
43.051
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.940
|
1.833
|
2.094
|
7.069
|
9.113
|
1. Tiền
|
1.380
|
1.240
|
1.432
|
2.175
|
4.570
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
559
|
593
|
662
|
4.893
|
4.543
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
446.527
|
408.797
|
193.781
|
27.235
|
21.901
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
385.251
|
364.208
|
325.920
|
320.452
|
321.013
|
2. Trả trước cho người bán
|
80.603
|
72.461
|
72.456
|
72.701
|
72.500
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
78.309
|
75.167
|
75.167
|
75.167
|
75.167
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
66.818
|
60.745
|
61.123
|
53.269
|
52.991
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-164.455
|
-163.784
|
-340.886
|
-494.354
|
-499.770
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
114.085
|
115.126
|
47.881
|
8.238
|
12.024
|
1. Hàng tồn kho
|
117.592
|
118.633
|
56.024
|
56.206
|
59.992
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.507
|
-3.507
|
-8.143
|
-47.968
|
-47.968
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
9
|
14
|
9
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
9
|
9
|
13
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
375.604
|
364.824
|
339.616
|
136.059
|
129.697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.361
|
1.361
|
130
|
130
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.361
|
1.361
|
130
|
130
|
130
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
127.117
|
117.973
|
94.236
|
90.718
|
84.566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
116.729
|
109.831
|
93.995
|
90.718
|
84.566
|
- Nguyên giá
|
185.923
|
185.015
|
181.524
|
202.237
|
202.237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.194
|
-75.184
|
-87.529
|
-111.519
|
-117.671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10.388
|
8.142
|
240
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.915
|
14.915
|
2.499
|
1.377
|
1.377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.527
|
-6.772
|
-2.258
|
-1.377
|
-1.377
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
233.446
|
233.202
|
233.891
|
34.062
|
34.062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
118.460
|
118.460
|
118.460
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
200.000
|
201.050
|
201.050
|
1.050
|
1.050
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
34.881
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-119.895
|
-121.188
|
-120.500
|
-1.869
|
-1.869
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.687
|
3.294
|
2.367
|
2.156
|
1.946
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.687
|
3.294
|
2.367
|
2.156
|
1.946
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
938.166
|
890.589
|
583.386
|
178.611
|
172.749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
878.811
|
913.299
|
998.821
|
1.095.554
|
1.166.342
|
I. Nợ ngắn hạn
|
874.707
|
911.568
|
998.821
|
1.095.554
|
1.166.342
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
357.710
|
349.945
|
342.662
|
339.277
|
339.277
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
151.723
|
150.487
|
130.023
|
131.332
|
141.683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
42.088
|
45.291
|
59.936
|
58.888
|
62.053
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.963
|
17.178
|
13.335
|
8.724
|
425
|
6. Phải trả người lao động
|
1.205
|
2.674
|
1.713
|
2.325
|
1.482
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
19.387
|
15.109
|
14.145
|
14.246
|
14.170
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
284.379
|
328.703
|
435.035
|
538.860
|
605.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.252
|
2.182
|
1.971
|
1.901
|
1.831
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.104
|
1.730
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.104
|
1.730
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
59.355
|
-22.709
|
-415.435
|
-916.943
|
-993.593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
59.355
|
-22.709
|
-415.435
|
-916.943
|
-993.593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
329.936
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
72.523
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-342.544
|
-424.608
|
-817.334
|
-1.318.842
|
-1.395.492
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-19.613
|
-342.544
|
-768.398
|
-1.249.788
|
-1.318.842
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-322.931
|
-82.064
|
-48.936
|
-69.054
|
-76.650
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
938.166
|
890.589
|
583.386
|
178.611
|
172.749
|