DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11.87 | 15.93 | 17.85 | 18.01 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.65 | 8.37 | 8.24 | 8.38 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.31 | 1.22 | 1.43 | 1.47 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.36 | 1.56 | 1.51 | 1.46 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 389.68 | 468.75 | 529.81 | 561.46 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -14.17 | 20.29 | 13.03 | 5.98 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33.03 | 34.94 | 37.35 | 38.83 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 8.62 | 10.80 | 10.60 | 10.66 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.07 | 97.21 | 97.51 | 98.59 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.14 | 79.72 | 79.74 | 79.74 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 17.47 | 6.56 | 5.65 | 5.99 |
| Thời gian tồn kho | Date | 14.04 | 17.79 | 24.44 | 26.64 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 43.58 | 57.33 | 77.91 | 70.71 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 112.00 | 149.55 | 120.97 | 115.78 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 59.33 | 69.27 | 60.69 | 64.54 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.98 | 1.56 | 1.53 | 1.57 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.77 | 1.42 | 1.29 | 1.24 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.60 | 0.50 | 0.52 | 0.53 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.36 | 0.56 | 0.51 | 0.46 |