DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,80 | 13,98 | 4,67 | 0,91 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,76 | 13,52 | 5,30 | 1,80 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 0,64 | 0,70 | 0,45 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,63 | 1,25 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 599,62 | 1.159,90 | 1.035,17 | 805,02 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 92,14 | 93,44 | -10,75 | -22,23 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,86 | 20,11 | 17,15 | 11,77 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 5,74 | 18,54 | 10,69 | 4,79 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,31 | 85,54 | 65,48 | 69,08 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,05 | 85,22 | 75,81 | 54,48 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,78 | 194,97 | 188,61 | 327,83 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 41,01 | 233,61 | 228,16 | 333,81 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,05 | 49,39 | 10,81 | 31,10 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 255,86 | 475,22 | 410,33 | 672,95 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 215,30 | 985,74 | 732,84 | 1.112,25 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 2,88 | 2,70 | 3,99 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,76 | 1,64 | 1,37 | 2,12 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,21 | 0,17 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,80 | 0,42 | 0,31 |