DUPONT
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17.17 | 22.48 | 20.19 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.14 | 0.18 |
| Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43.49 | 50.39 | 51.76 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -9.05 | -6.70 | -13.40 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 37.43 | 35.36 | 32.16 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 7.75 | 7.47 | 0.22 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.05 | 0.25 | 0.35 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.48 | 0.37 | 0.34 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -11.79 | -4.92 | -12.74 |
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -13.46 | -199.52 | -216.65 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 8.42 | 3.45 | 0.17 |
Financial Strength
| Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |