DUPONT
| Đơn vị | 2023 | |
|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,40 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,68 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | |
|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 243,68 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -18,04 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,83 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 22,22 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,42 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,13 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | |
|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,05 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 113,72 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,59 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,63 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | |
|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 194,96 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,44 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,50 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 |