Introduction
Công ty được trang bị công nghệ hiện đại và tiên tiến với tổng công suất chế biến từ 1.600-1.800 tấn mía/ ngày, sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ 3.000 -4.000 tấn/năm đảm bảo cung ứng cho khoảng 70% vùng mía nguyên liệu. Vùng nguyên liệu mía cung cấp mía nguyên liệu dự kiến từ 200.000 tấn trở lên theo lộ trình mở rộng công suất công ty cho đến năm 2020 với sản lượng đường đạt bình quân 110.000 tấn /năm.
Business sector
History
| Date of incorporation | 16/04/1995 |
| Certificate of registration number | 4800104012 |
| Date of issue | 24/10/2025 |
| Capital | 52,918,680,000 |
| Tax Code | 4800104012 |
| Sectors & Industries | Thực phẩm và đồ uống > Sản phẩm thực phẩm |
Listing information
| Date of listing | 24/10/2025 |
| Stock exchange | UPCOM |
| Par Value | 10,000 |
| Initial Listing Price | 22,000 |
| Listing Volume | 5,291,868 |
| Total Listing Value | 52,918,680,000 |
Management team
| Nông Văn Sơn | Chủ tịch HĐQT |
| Nông Văn Thuyết | Phó Chủ tịch HĐQT |
| Mã Thị Quyết | Thành viên HĐQT |
| Hoàng Thị Quyết | Trưởng ban kiếm soát |
| Trương Minh Đức | Thành viên Ban kiểm soát |
| Đinh Bế Đính | Thành viên Ban kiểm soát |
| Ma Trung Lập | Tổng giám đốc |
| Nông Văn Trình | Phó Tổng giám đốc |
| Mã Thị Quyết | Kế toán trưởng |
| Mã Thị Quyết | Đại diện công bố thông tin |