DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.89 | 0.83 | 2.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.47 | 0.59 | 1.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.33 | 0.45 | 0.41 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.88 | 3.12 | 3.15 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 322.41 | 353.91 | 328.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9.86 | 9.77 | -7.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.93 | 12.11 | 13.43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.39 | 2.31 | 3.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46.76 | 29.97 | 57.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92.33 | 85.06 | 81.61 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 94.35 | 78.12 | 99.61 |
Thời gian tồn kho | Date | 138.78 | 80.45 | 69.90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 52.78 | 31.91 | 14.88 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 253.66 | 185.02 | 200.29 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 178.02 | 183.38 | 171.18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.25 | 1.34 | 1.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.62 | 0.78 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.07 | 0.09 | 0.11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.88 | 2.12 | 2.15 |