DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,23 | 3,58 | 6,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,74 | 2,73 | 3,72 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,43 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,15 | 3,05 | 3,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 328,69 | 347,29 | 479,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,13 | 5,66 | 38,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,43 | 15,13 | 15,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,72 | 4,85 | 5,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,21 | 66,28 | 79,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,61 | 85,00 | 85,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,61 | 104,49 | 83,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 69,90 | 56,10 | 32,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,88 | 20,00 | 15,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,29 | 191,66 | 144,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,18 | 186,93 | 202,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,34 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,97 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,15 | 2,05 | 2,15 |