DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,00 | 0,38 | 2,42 | 1,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,17 | 0,77 | 4,38 | 2,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,37 | 0,42 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,33 | 1,32 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,95 | 129,74 | 147,15 | 156,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,33 | 6,39 | 13,42 | 6,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,82 | 20,88 | 18,84 | 20,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,44 | 2,79 | 7,20 | 4,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 48,77 | 34,94 | 76,19 | 81,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 79,16 | 79,95 | 66,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,68 | 126,55 | 119,71 | 88,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,94 | 3,15 | 2,83 | 1,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,12 | 10,11 | 10,51 | 56,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,27 | 222,24 | 214,07 | 234,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,74 | 57,56 | 67,36 | 65,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,98 | 3,68 | 4,56 | 2,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,92 | 3,59 | 4,46 | 2,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,78 | 0,75 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,33 | 0,32 | 0,35 |