Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 68.518 77.936 78.994 86.302 100.130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.511 27.840 19.043 22.769 36.372
1. Tiền 8.089 11.547 9.061 11.113 15.643
2. Các khoản tương đương tiền 4.421 16.293 9.982 11.657 20.729
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.787 10.537 12.987 13.429 24.891
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.787 10.537 12.987 13.429 24.891
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43.317 37.980 44.983 48.262 37.978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31.265 28.813 34.715 40.222 41.791
2. Trả trước cho người bán 3.742 3.653 5.418 6.941 2.942
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.555 12.206 11.843 9.946 6.706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.245 -6.693 -6.993 -8.847 -13.460
IV. Tổng hàng tồn kho 1.143 990 886 925 562
1. Hàng tồn kho 1.143 990 886 925 562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.760 589 1.095 916 326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.042 589 481 916 326
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 786 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 932 0 614 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 294.604 287.138 274.464 265.605 260.946
I. Các khoản phải thu dài hạn 72 75 57 72 72
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72 75 57 72 72
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 211.622 204.498 193.097 180.361 194.970
1. Tài sản cố định hữu hình 206.793 199.821 188.570 175.985 190.745
- Nguyên giá 450.022 457.547 460.581 449.223 478.401
- Giá trị hao mòn lũy kế -243.229 -257.726 -272.011 -273.238 -287.656
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.829 4.678 4.527 4.376 4.225
- Nguyên giá 8.055 8.055 8.055 8.055 8.055
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.227 -3.378 -3.528 -3.679 -3.830
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74.253 74.512 73.761 78.019 60.568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74.253 74.512 73.761 78.019 60.568
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.497 4.497 4.497 4.497 4.274
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.497 4.497 4.497 4.497 4.497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -223
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.160 3.555 3.052 2.656 1.062
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.160 3.555 3.052 2.656 1.062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 363.122 365.073 353.458 351.906 361.076
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101.129 100.440 87.823 85.751 93.461
I. Nợ ngắn hạn 20.254 26.191 21.438 18.944 34.258
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.400 9.400 9.400 6.716 6.723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.006 3.798 2.842 3.438 17.044
4. Người mua trả tiền trước 282 131 68 64 324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161 740 659 1.023 1.556
6. Phải trả người lao động 1.093 1.155 1.005 2.778 2.458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.854 4.512 159 329 267
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 106 0 37 0 62
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.344 6.446 7.260 4.587 5.816
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 8 8 8 8
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 80.875 74.249 66.385 66.807 59.202
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 24.457 27.232 28.768 33.222 32.333
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56.417 47.017 37.617 33.585 26.869
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 261.993 264.634 265.635 266.155 267.615
I. Vốn chủ sở hữu 261.993 264.634 265.635 266.155 267.615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275.281 275.281 275.281 275.281 275.281
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 646 646 646 646 646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13.935 -11.294 -10.292 -9.772 -8.312
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.288 -13.935 -11.294 -16.224 -11.961
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.353 2.641 1.001 6.452 3.649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 363.122 365.073 353.458 351.906 361.076