TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68.518
|
77.936
|
78.994
|
86.302
|
100.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.511
|
27.840
|
19.043
|
22.769
|
36.372
|
1. Tiền
|
8.089
|
11.547
|
9.061
|
11.113
|
15.643
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.421
|
16.293
|
9.982
|
11.657
|
20.729
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.787
|
10.537
|
12.987
|
13.429
|
24.891
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.787
|
10.537
|
12.987
|
13.429
|
24.891
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43.317
|
37.980
|
44.983
|
48.262
|
37.978
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.265
|
28.813
|
34.715
|
40.222
|
41.791
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.742
|
3.653
|
5.418
|
6.941
|
2.942
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.555
|
12.206
|
11.843
|
9.946
|
6.706
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.245
|
-6.693
|
-6.993
|
-8.847
|
-13.460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.143
|
990
|
886
|
925
|
562
|
1. Hàng tồn kho
|
1.143
|
990
|
886
|
925
|
562
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.760
|
589
|
1.095
|
916
|
326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.042
|
589
|
481
|
916
|
326
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
786
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
932
|
0
|
614
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294.604
|
287.138
|
274.464
|
265.605
|
260.946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72
|
75
|
57
|
72
|
72
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
72
|
75
|
57
|
72
|
72
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
211.622
|
204.498
|
193.097
|
180.361
|
194.970
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
206.793
|
199.821
|
188.570
|
175.985
|
190.745
|
- Nguyên giá
|
450.022
|
457.547
|
460.581
|
449.223
|
478.401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243.229
|
-257.726
|
-272.011
|
-273.238
|
-287.656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.829
|
4.678
|
4.527
|
4.376
|
4.225
|
- Nguyên giá
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
8.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.227
|
-3.378
|
-3.528
|
-3.679
|
-3.830
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
74.253
|
74.512
|
73.761
|
78.019
|
60.568
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
74.253
|
74.512
|
73.761
|
78.019
|
60.568
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.274
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
4.497
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-223
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.160
|
3.555
|
3.052
|
2.656
|
1.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.160
|
3.555
|
3.052
|
2.656
|
1.062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
363.122
|
365.073
|
353.458
|
351.906
|
361.076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101.129
|
100.440
|
87.823
|
85.751
|
93.461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.254
|
26.191
|
21.438
|
18.944
|
34.258
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
6.716
|
6.723
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.006
|
3.798
|
2.842
|
3.438
|
17.044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
282
|
131
|
68
|
64
|
324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
161
|
740
|
659
|
1.023
|
1.556
|
6. Phải trả người lao động
|
1.093
|
1.155
|
1.005
|
2.778
|
2.458
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.854
|
4.512
|
159
|
329
|
267
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
106
|
0
|
37
|
0
|
62
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.344
|
6.446
|
7.260
|
4.587
|
5.816
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80.875
|
74.249
|
66.385
|
66.807
|
59.202
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.457
|
27.232
|
28.768
|
33.222
|
32.333
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
56.417
|
47.017
|
37.617
|
33.585
|
26.869
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
261.993
|
264.634
|
265.635
|
266.155
|
267.615
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
261.993
|
264.634
|
265.635
|
266.155
|
267.615
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
275.281
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
646
|
646
|
646
|
646
|
646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-13.935
|
-11.294
|
-10.292
|
-9.772
|
-8.312
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-15.288
|
-13.935
|
-11.294
|
-16.224
|
-11.961
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.353
|
2.641
|
1.001
|
6.452
|
3.649
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
363.122
|
365.073
|
353.458
|
351.906
|
361.076
|