DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,31 | 2,82 | 1,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,74 | 0,90 | 0,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,31 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,19 | 9,97 | 9,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 964,44 | 667,25 | 973,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,46 | -30,81 | 45,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,83 | 7,39 | 7,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,90 | 2,64 | 1,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,84 | 45,41 | 36,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,39 | 75,18 | 48,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,52 | 126,72 | 94,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,30 | 143,94 | 90,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 102,55 | 143,81 | 101,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 188,20 | 263,55 | 181,37 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,78 | 69,27 | 45,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,04 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,51 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,19 | 8,97 | 8,84 |