DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,22 | 0,74 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,64 | 19,89 | 17,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,36 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 391,34 | 245,49 | 381,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,19 | -37,27 | 55,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,66 | 36,83 | 18,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,71 | 27,52 | 23,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,56 | 88,18 | 91,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,17 | 81,96 | 83,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 350,30 | 569,59 | 336,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 461,24 | 928,17 | 444,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,50 | 164,69 | 71,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.176,86 | 1.824,05 | 1.194,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.031,06 | 3.017,14 | 3.022,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,50 | 2,60 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,79 | 1,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,40 |