DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,04 | 0,85 | 0,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,76 | 17,19 | 9,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,34 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 381,52 | 326,34 | 421,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55,41 | -14,46 | 29,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,28 | 26,81 | 39,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,19 | 21,22 | 26,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,86 | 89,29 | 94,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,39 | 90,76 | 37,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 336,69 | 382,89 | 301,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 444,17 | 618,56 | 551,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,15 | 86,77 | 78,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.194,64 | 1.356,02 | 1.019,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.022,17 | 3.051,32 | 3.064,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,70 | 2,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,79 | 1,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,38 | 0,35 |