DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,65 | 0,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,19 | 13,74 | 14,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,00 | 2,52 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 756,65 | 695,62 | 750,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,09 | -8,07 | 7,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,44 | 61,05 | 56,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45,73 | 58,76 | 56,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,89 | 26,93 | 26,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 324,56 | 86,84 | 96,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 455,08 | 520,30 | 456,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.477,91 | 7.006,47 | 2.429,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 436,04 | 1.990,39 | 792,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.034,47 | 1.175,46 | 1.277,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -192,87 | 148,32 | 219,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,72 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,76 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,25 | 1,73 | 1,91 |