Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 10.957.164 10.497.489 7.226.742 6.910.759 8.549.165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 438.748 689.232 275.743 1.200.712 1.351.810
1. Tiền 285.275 516.002 185.112 1.032.846 335.408
2. Các khoản tương đương tiền 153.473 173.230 90.631 167.866 1.016.402
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 670.110 660.131 628.443 996.185 1.008.048
1. Chứng khoán kinh doanh 615.576 615.576 615.576 1.010.347 250.325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -23.757 -61.898
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 54.534 44.554 12.867 9.595 819.621
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.995.625 4.379.716 4.619.145 4.059.839 3.769.490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.288.684 944.544 886.398 485.056 663.416
2. Trả trước cho người bán 831.936 657.405 255.740 221.879 484.827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.601.136 1.639.954 1.806.275 1.583.396 1.649.233
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.354.367 1.269.254 1.842.218 1.931.043 1.242.445
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80.499 -131.440 -171.485 -161.534 -270.432
IV. Tổng hàng tồn kho 4.685.548 4.549.361 1.616.876 581.772 2.294.474
1. Hàng tồn kho 4.685.548 4.549.361 1.616.876 589.050 2.294.750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -7.278 -276
V. Tài sản ngắn hạn khác 167.134 219.050 86.534 72.251 125.343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17.372 24.576 13.581 13.771 6.855
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123.176 168.294 51.929 55.921 115.639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26.586 26.179 21.024 2.559 2.850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.589.870 20.372.684 21.332.754 26.273.335 28.122.248
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.361.132 3.680.489 5.907.460 3.035.483 2.069.224
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 909
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 1.565.280 0 3.334.430 967.300 13.808
5. Phải thu dài hạn khác 1.795.852 3.680.489 2.573.030 2.068.183 2.054.507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.416.925 9.414.667 8.524.479 16.400.231 16.263.338
1. Tài sản cố định hữu hình 2.185.217 2.107.409 1.716.939 25.381 380.122
- Nguyên giá 2.950.667 2.979.195 2.597.791 114.235 547.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -765.450 -871.786 -880.852 -88.854 -167.632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.504 720 0 0 0
- Nguyên giá 2.041 1.141 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -537 -421 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.230.203 7.306.539 6.807.540 16.374.850 15.883.217
- Nguyên giá 5.819.915 9.943.504 9.846.669 20.076.591 20.245.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.589.712 -2.636.965 -3.039.129 -3.701.741 -4.362.726
III. Bất động sản đầu tư 59.828 806.972 905.896 903.617 733.586
- Nguyên giá 73.623 829.493 938.529 965.855 824.962
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.795 -22.520 -32.632 -62.238 -91.375
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.774.850 2.118.439 535.774 546.874 2.716.022
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.774.850 2.118.439 535.774 546.874 2.716.022
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.402.678 1.554.600 2.419.661 1.199.581 1.023.929
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 970.121 993.733 1.862.305 827.679 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 409.046 409.045 407.045 243.590 897.618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.000 -24.688 -22.688 -22.688 -24.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.510 176.510 173.000 151.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.227.627 1.691.357 2.168.510 3.384.450 4.445.143
1. Chi phí trả trước dài hạn 924.727 1.351.790 1.882.922 3.136.587 4.035.510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 293.209 329.905 276.005 247.863 409.633
3. Tài sản dài hạn khác 9.691 9.662 9.583 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.346.832 1.106.160 870.974 803.099 871.006
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29.547.034 30.870.173 28.559.496 33.184.095 36.671.413
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.761.422 22.491.395 20.258.490 24.678.766 27.547.028
I. Nợ ngắn hạn 8.293.106 9.158.745 9.570.469 8.144.174 8.961.342
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.310.739 3.861.378 5.166.412 4.848.247 4.912.234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 388.703 678.243 473.620 587.066 682.486
4. Người mua trả tiền trước 1.605.766 2.112.993 1.523.501 349.691 158.305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 419.424 316.923 119.844 72.330 85.688
6. Phải trả người lao động 29.504 40.427 41.221 42.941 53.225
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 531.988 459.830 112.882 176.304 190.701
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 197 322 292 340
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.976.808 1.640.593 2.127.099 2.036.309 2.203.461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 7.273 0 4.975 637.588
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30.173 40.886 5.566 26.019 37.316
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.468.317 13.332.650 10.688.021 16.534.592 18.585.685
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 42.688 41.764 1.160.339 2.279.029 42.965
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.275.323 13.178.186 9.415.873 14.037.634 15.434.190
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 2.827.214
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 145.307 107.499 108.580 199.746 270.425
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.999 3.752 0 0 3.471
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 1.449 3.229 18.183 7.421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.785.612 8.378.778 8.301.006 8.505.328 9.124.386
I. Vốn chủ sở hữu 7.785.612 8.378.778 8.301.006 8.505.328 9.124.386
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.831.682 2.833.048 2.840.195 3.183.648 3.197.524
2. Thặng dư vốn cổ phần 424.573 426.450 560.591 387.337 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ -1.027.508 -1.027.508 -737.021 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 245.953 259.532 265.048 300.072 311.139
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.310.477 2.325.717 2.449.647 2.438.403 2.124.795
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.151.027 2.265.725 1.834.595 2.261.770 1.986.865
- LNST chưa phân phối kỳ này 159.450 59.991 615.052 176.633 137.929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.993.775 3.554.880 2.915.887 2.189.209 3.096.931
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29.547.034 30.870.173 28.559.496 33.184.095 36.671.413