Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.975.400 9.600.256 8.266.115 7.739.272 8.577.909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.190.879 2.246.623 1.223.980 724.715 1.353.624
1. Tiền 1.023.013 677.432 988.888 318.619 339.445
2. Các khoản tương đương tiền 167.866 1.569.191 235.093 406.096 1.014.179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 996.185 974.539 381.482 347.378 1.006.805
1. Chứng khoán kinh doanh 1.010.347 1.010.347 390.303 356.428 249.984
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -23.757 -38.451 -81.464 -81.693 -61.898
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.595 2.643 72.643 72.643 818.719
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.099.994 4.108.129 4.268.820 4.231.480 3.773.549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 481.086 774.222 750.980 729.079 663.416
2. Trả trước cho người bán 316.523 504.377 484.305 512.696 484.958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.578.421 1.458.811 1.698.512 1.720.819 1.649.233
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.876.437 1.601.619 1.585.468 1.519.329 1.246.074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -152.472 -230.900 -250.444 -250.444 -270.132
IV. Tổng hàng tồn kho 616.139 2.124.565 2.241.048 2.294.609 2.311.771
1. Hàng tồn kho 623.416 2.124.565 2.241.048 2.294.609 2.311.771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7.278 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 72.204 146.400 150.785 141.091 132.160
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.771 36.579 35.528 23.750 13.768
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55.908 107.260 112.643 114.797 115.514
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.525 2.561 2.614 2.544 2.878
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.269.470 26.604.838 27.398.230 27.479.524 28.119.415
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.035.587 1.782.696 1.908.884 1.987.321 2.069.460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 909
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 967.300 12.614 13.808 13.808 13.808
5. Phải thu dài hạn khác 2.068.287 1.770.082 1.895.076 1.973.513 2.054.743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.400.184 16.451.040 16.534.656 16.393.615 16.263.338
1. Tài sản cố định hữu hình 25.334 213.468 374.909 377.273 380.122
- Nguyên giá 114.000 389.180 553.394 556.234 547.754
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.666 -175.712 -178.484 -178.960 -167.632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.374.850 16.237.573 16.159.746 16.016.342 15.883.217
- Nguyên giá 20.076.591 20.112.635 20.197.859 20.215.522 20.245.943
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.701.741 -3.875.062 -4.038.113 -4.199.180 -4.362.726
III. Bất động sản đầu tư 903.617 905.895 732.554 725.472 718.395
- Nguyên giá 965.855 981.242 809.578 809.578 809.578
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.238 -75.348 -77.024 -84.106 -91.183
IV. Tài sản dở dang dài hạn 544.674 2.259.638 2.242.762 2.279.723 2.717.562
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 544.674 2.259.638 2.242.762 2.279.723 2.717.562
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.202.819 408.451 1.024.027 1.024.027 1.023.929
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 830.917 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 243.590 282.140 897.716 897.716 897.618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22.688 -24.688 -24.688 -24.688 -24.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151.000 151.000 151.000 151.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.379.490 3.760.037 3.963.159 4.119.624 4.455.725
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.131.292 3.514.147 3.705.755 3.860.295 4.046.313
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 248.198 245.889 257.404 259.330 409.412
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 803.099 1.037.081 992.188 949.741 871.006
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 33.244.870 36.205.094 35.664.345 35.218.796 36.697.325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.728.103 26.677.371 26.332.339 25.815.094 27.550.184
I. Nợ ngắn hạn 8.191.511 8.319.092 8.334.881 7.744.166 8.770.780
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.846.247 4.846.844 4.682.828 4.269.816 4.711.545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 581.975 531.858 514.208 503.568 682.069
4. Người mua trả tiền trước 410.175 243.198 238.939 231.753 158.305
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72.526 141.309 105.847 97.081 90.178
6. Phải trả người lao động 37.693 30.258 30.064 28.296 54.058
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 176.505 146.698 218.549 194.246 190.478
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 292 738 680 13.105 340
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.035.103 2.029.548 2.171.809 2.039.018 2.208.904
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.975 327.855 327.855 327.855 637.588
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26.019 20.787 44.103 39.428 37.316
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.536.592 18.358.279 17.997.458 18.070.928 18.779.404
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.279.029 34.674 37.994 42.930 42.965
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.039.634 15.274.276 14.916.769 14.990.227 15.629.157
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 2.840.188 2.835.757 2.835.809 2.826.184
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 199.746 196.958 193.261 189.610 270.207
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 4.637 6.173 4.889 3.471
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18.183 7.545 7.504 7.462 7.421
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.516.767 9.527.723 9.332.007 9.403.702 9.147.140
I. Vốn chủ sở hữu 8.516.767 9.527.723 9.332.007 9.403.702 9.147.140
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.183.648 3.183.648 3.187.781 3.187.781 3.197.524
2. Thặng dư vốn cổ phần 387.337 387.337 387.337 387.337 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 300.072 300.072 319.670 319.670 319.670
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.447.636 2.560.921 2.343.815 2.351.642 2.136.413
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.261.770 2.311.009 2.138.345 2.138.345 1.978.334
- LNST chưa phân phối kỳ này 185.866 249.912 205.470 213.297 158.079
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.191.414 3.089.085 3.086.743 3.150.612 3.099.536
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 33.244.870 36.205.094 35.664.345 35.218.796 36.697.325