Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.600.256 8.266.115 7.739.272 8.577.909 8.960.820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.246.623 1.223.980 724.715 1.353.624 746.132
1. Tiền 677.432 988.888 318.619 339.445 299.801
2. Các khoản tương đương tiền 1.569.191 235.093 406.096 1.014.179 446.330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 974.539 381.482 347.378 1.006.805 1.664.303
1. Chứng khoán kinh doanh 1.010.347 390.303 356.428 249.984 242.772
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -38.451 -81.464 -81.693 -61.898 -70.141
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.643 72.643 72.643 818.719 1.491.672
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.108.129 4.268.820 4.231.480 3.773.549 3.966.370
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 774.222 750.980 729.079 663.416 738.978
2. Trả trước cho người bán 504.377 484.305 512.696 484.958 510.099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.458.811 1.698.512 1.720.819 1.649.233 1.739.634
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.601.619 1.585.468 1.519.329 1.246.074 1.252.715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -230.900 -250.444 -250.444 -270.132 -275.055
IV. Tổng hàng tồn kho 2.124.565 2.241.048 2.294.609 2.311.771 2.417.676
1. Hàng tồn kho 2.124.565 2.241.048 2.294.609 2.311.771 2.417.952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -276
V. Tài sản ngắn hạn khác 146.400 150.785 141.091 132.160 166.339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36.579 35.528 23.750 13.768 46.144
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 107.260 112.643 114.797 115.514 117.153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.561 2.614 2.544 2.878 3.042
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26.604.838 27.398.230 27.479.524 28.119.415 28.118.449
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.782.696 1.908.884 1.987.321 2.069.460 2.137.360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 909 682
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 12.614 13.808 13.808 13.808 13.808
5. Phải thu dài hạn khác 1.770.082 1.895.076 1.973.513 2.054.743 2.122.870
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.451.040 16.534.656 16.393.615 16.263.338 16.090.206
1. Tài sản cố định hữu hình 213.468 374.909 377.273 380.122 374.744
- Nguyên giá 389.180 553.394 556.234 547.754 547.220
- Giá trị hao mòn lũy kế -175.712 -178.484 -178.960 -167.632 -172.476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.237.573 16.159.746 16.016.342 15.883.217 15.715.461
- Nguyên giá 20.112.635 20.197.859 20.215.522 20.245.943 20.251.849
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.875.062 -4.038.113 -4.199.180 -4.362.726 -4.536.388
III. Bất động sản đầu tư 905.895 732.554 725.472 718.395 727.532
- Nguyên giá 981.242 809.578 809.578 809.578 824.962
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.348 -77.024 -84.106 -91.183 -97.429
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.259.638 2.242.762 2.279.723 2.717.562 2.763.402
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.259.638 2.242.762 2.279.723 2.717.562 2.763.402
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 408.451 1.024.027 1.024.027 1.023.929 1.023.929
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 282.140 897.716 897.716 897.618 897.618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24.688 -24.688 -24.688 -24.688 -24.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151.000 151.000 151.000 151.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.760.037 3.963.159 4.119.624 4.455.725 4.589.672
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.514.147 3.705.755 3.860.295 4.046.313 4.175.739
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 245.889 257.404 259.330 409.412 413.933
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.037.081 992.188 949.741 871.006 786.348
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 36.205.094 35.664.345 35.218.796 36.697.325 37.079.268
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.677.371 26.332.339 25.815.094 27.550.184 25.543.523
I. Nợ ngắn hạn 8.319.092 8.334.881 7.744.166 8.770.780 8.812.500
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.846.844 4.682.828 4.269.816 4.711.545 4.950.673
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 531.858 514.208 503.568 682.069 686.889
4. Người mua trả tiền trước 243.198 238.939 231.753 158.305 207.888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141.309 105.847 97.081 90.178 83.629
6. Phải trả người lao động 30.258 30.064 28.296 54.058 31.486
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 146.698 218.549 194.246 190.478 182.208
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 738 680 13.105 340 2.878
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.029.548 2.171.809 2.039.018 2.208.904 2.002.478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 327.855 327.855 327.855 637.588 637.375
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.787 44.103 39.428 37.316 26.995
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.358.279 17.997.458 18.070.928 18.779.404 16.731.023
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 34.674 37.994 42.930 42.965 42.965
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.274.276 14.916.769 14.990.227 15.629.157 15.861.412
7. Trái phiếu chuyển đổi 2.840.188 2.835.757 2.835.809 2.826.184 530.710
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 196.958 193.261 189.610 270.207 283.386
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.637 6.173 4.889 3.471 5.171
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.545 7.504 7.462 7.421 7.380
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.527.723 9.332.007 9.403.702 9.147.140 11.535.745
I. Vốn chủ sở hữu 9.527.723 9.332.007 9.403.702 9.147.140 11.535.745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.183.648 3.187.781 3.187.781 3.197.524 5.479.766
2. Thặng dư vốn cổ phần 387.337 387.337 387.337 387.337 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 300.072 319.670 319.670 319.670 311.129
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.560.921 2.343.815 2.351.642 2.136.413 2.146.803
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.311.009 2.138.345 2.138.345 1.978.334 2.127.251
- LNST chưa phân phối kỳ này 249.912 205.470 213.297 158.079 19.551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.089.085 3.086.743 3.150.612 3.099.536 3.204.051
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 36.205.094 35.664.345 35.218.796 36.697.325 37.079.268