Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.266.115 7.739.272 8.577.909 8.960.820 10.492.713
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.223.980 724.715 1.353.624 746.132 2.032.544
1. Tiền 988.888 318.619 339.445 299.801 684.070
2. Các khoản tương đương tiền 235.093 406.096 1.014.179 446.330 1.348.474
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 381.482 347.378 1.006.805 1.664.303 2.120.138
1. Chứng khoán kinh doanh 390.303 356.428 249.984 242.772 189.564
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -81.464 -81.693 -61.898 -70.141 -72.174
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 72.643 72.643 818.719 1.491.672 2.002.748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.268.820 4.231.480 3.773.549 3.966.370 3.733.307
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 750.980 729.079 663.416 738.978 704.484
2. Trả trước cho người bán 484.305 512.696 484.958 510.099 471.902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.698.512 1.720.819 1.649.233 1.739.634 1.540.005
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.585.468 1.519.329 1.246.074 1.252.715 1.198.039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -250.444 -250.444 -270.132 -275.055 -181.123
IV. Tổng hàng tồn kho 2.241.048 2.294.609 2.311.771 2.417.676 2.444.683
1. Hàng tồn kho 2.241.048 2.294.609 2.311.771 2.417.952 2.445.157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -276 -473
V. Tài sản ngắn hạn khác 150.785 141.091 132.160 166.339 162.040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35.528 23.750 13.768 46.144 36.261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112.643 114.797 115.514 117.153 119.442
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.614 2.544 2.878 3.042 6.337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.398.230 27.479.524 28.119.415 28.118.449 28.170.263
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.908.884 1.987.321 2.069.460 2.137.360 2.207.241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 909 682 454
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 13.808 13.808 13.808 13.808 13.808
5. Phải thu dài hạn khác 1.895.076 1.973.513 2.054.743 2.122.870 2.192.979
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.534.656 16.393.615 16.263.338 16.090.206 15.955.968
1. Tài sản cố định hữu hình 374.909 377.273 380.122 374.744 370.656
- Nguyên giá 553.394 556.234 547.754 547.220 544.021
- Giá trị hao mòn lũy kế -178.484 -178.960 -167.632 -172.476 -173.364
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16.159.746 16.016.342 15.883.217 15.715.461 15.585.312
- Nguyên giá 20.197.859 20.215.522 20.245.943 20.251.849 20.294.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.038.113 -4.199.180 -4.362.726 -4.536.388 -4.708.688
III. Bất động sản đầu tư 732.554 725.472 718.395 727.532 720.918
- Nguyên giá 809.578 809.578 809.578 824.962 825.205
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.024 -84.106 -91.183 -97.429 -104.287
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.242.762 2.279.723 2.717.562 2.763.402 2.799.316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.242.762 2.279.723 2.717.562 2.763.402 2.799.316
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.024.027 1.024.027 1.023.929 1.023.929 1.023.929
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 897.716 897.716 897.618 897.618 897.618
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24.688 -24.688 -24.688 -24.688 -24.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151.000 151.000 151.000 151.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.963.159 4.119.624 4.455.725 4.589.672 4.730.795
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.705.755 3.860.295 4.046.313 4.175.739 4.277.125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 257.404 259.330 409.412 413.933 453.670
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 992.188 949.741 871.006 786.348 732.094
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 35.664.345 35.218.796 36.697.325 37.079.268 38.662.975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.332.339 25.815.094 27.550.184 25.543.523 27.375.991
I. Nợ ngắn hạn 8.334.881 7.744.166 8.770.780 8.812.500 10.305.455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.682.828 4.269.816 4.711.545 4.950.673 6.354.842
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 514.208 503.568 682.069 686.889 797.970
4. Người mua trả tiền trước 238.939 231.753 158.305 207.888 166.267
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105.847 97.081 90.178 83.629 81.380
6. Phải trả người lao động 30.064 28.296 54.058 31.486 34.544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 218.549 194.246 190.478 182.208 170.880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 680 13.105 340 2.878 817
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.171.809 2.039.018 2.208.904 2.002.478 2.004.183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 327.855 327.855 637.588 637.375 637.375
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44.103 39.428 37.316 26.995 57.198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.997.458 18.070.928 18.779.404 16.731.023 17.070.536
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 37.994 42.930 42.965 42.965 43.050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.916.769 14.990.227 15.629.157 15.861.412 16.192.029
7. Trái phiếu chuyển đổi 2.835.757 2.835.809 2.826.184 530.710 530.714
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 193.261 189.610 270.207 283.386 290.489
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.173 4.889 3.471 5.171 6.917
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7.504 7.462 7.421 7.380 7.338
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.332.007 9.403.702 9.147.140 11.535.745 11.286.984
I. Vốn chủ sở hữu 9.332.007 9.403.702 9.147.140 11.535.745 11.286.984
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.187.781 3.187.781 3.197.524 5.479.766 5.481.943
2. Thặng dư vốn cổ phần 387.337 387.337 387.337 387.337 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 319.670 319.670 319.670 311.129 337.944
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.343.815 2.351.642 2.136.413 2.146.803 2.028.962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.138.345 2.138.345 1.978.334 2.127.251 2.067.196
- LNST chưa phân phối kỳ này 205.470 213.297 158.079 19.551 -38.234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.086.743 3.150.612 3.099.536 3.204.051 3.044.138
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 35.664.345 35.218.796 36.697.325 37.079.268 38.662.975