I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
668.868
|
-123.422
|
1.057.608
|
438.286
|
616.821
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
313.615
|
1.445.412
|
615.356
|
955.857
|
1.403.892
|
- Khấu hao TSCĐ
|
622.634
|
697.293
|
768.005
|
692.718
|
983.628
|
- Các khoản dự phòng
|
42.328
|
82.590
|
77.238
|
124.063
|
70.580
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.051.462
|
-571.629
|
-1.594.506
|
-1.412.421
|
-768.547
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
953.891
|
1.279.097
|
1.256.567
|
1.484.234
|
1.374.835
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-253.776
|
-41.938
|
108.052
|
67.264
|
-256.605
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
982.483
|
1.321.990
|
1.672.964
|
1.394.144
|
2.020.713
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-212.555
|
372.389
|
-355.264
|
-287.778
|
489.807
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.065.102
|
-979.065
|
1.904.031
|
964.217
|
-102.939
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.672.781
|
310.764
|
74.488
|
-1.439.774
|
-32.659
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22.635
|
-126.096
|
-219.888
|
-89.864
|
-69.044
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
-394.771
|
144.885
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.385.138
|
-1.519.404
|
-1.560.328
|
-1.908.870
|
-1.886.219
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-157.996
|
-228.047
|
-162.426
|
-108.160
|
-96.789
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-41.614
|
-43.421
|
-20.010
|
-20.182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.403.520
|
-889.083
|
1.310.156
|
-1.890.866
|
447.573
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-365.588
|
-423.716
|
-399.950
|
-476.865
|
-376.893
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
244.396
|
2.351
|
4.591
|
655
|
7.174
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.504.163
|
-712.929
|
-1.549.898
|
-2.514.569
|
-3.520.435
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
585.775
|
436.330
|
579.387
|
2.355.135
|
2.015.442
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.448.296
|
-62.674
|
-228.213
|
-108.778
|
-415.951
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.648.730
|
1.352.871
|
1.036.132
|
1.327.951
|
4.928
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
128.811
|
150.381
|
210.056
|
536.421
|
272.785
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-710.335
|
742.615
|
-347.894
|
1.119.949
|
-2.012.950
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
103
|
0
|
413.465
|
563.767
|
13.136
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-535.033
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.797.477
|
7.199.682
|
3.755.704
|
16.840.849
|
9.791.077
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.930.868
|
-6.785.047
|
-5.531.857
|
-15.474.451
|
-7.566.620
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-564
|
-521
|
-130
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-414.785
|
-16.583
|
-1.430
|
-244.112
|
-519.304
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.916.330
|
397.531
|
-1.364.247
|
1.686.053
|
1.718.289
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-197.525
|
251.063
|
-401.985
|
915.136
|
152.913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
636.526
|
438.748
|
689.232
|
275.743
|
1.200.712
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
439.001
|
689.811
|
287.246
|
1.190.879
|
1.353.624
|