DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,90 | 3,14 | 1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,26 | 9,66 | 15,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 3,32 | 3,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 300,25 | 491,84 | 138,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,18 | 63,81 | -71,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,85 | 23,73 | 34,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,80 | 12,64 | 23,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,95 | 91,60 | 85,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 83,43 | 78,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 233,74 | 185,96 | 677,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.277,67 | 752,59 | 3.309,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,75 | 32,66 | 126,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.194,11 | 760,28 | 2.716,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.528,13 | 1.900,87 | 1.920,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 1,87 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,48 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,35 | 2,35 | 2,34 |