DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,14 | 1,42 | 0,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,66 | 15,60 | 7,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 3,32 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 491,84 | 138,57 | 155,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 63,81 | -71,83 | 12,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,73 | 34,96 | 43,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,64 | 23,28 | 17,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,60 | 85,39 | 66,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,43 | 78,48 | 67,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,96 | 677,52 | 362,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 752,59 | 3.309,74 | 3.690,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,66 | 126,68 | 147,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 760,28 | 2.716,25 | 2.563,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.900,87 | 1.920,64 | 2.470,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 1,87 | 2,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,35 | 2,34 | 1,65 |