DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.81 | 12.91 | 13.91 | 19.27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.59 | 3.06 | 3.45 | 4.06 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.76 | 2.95 | 2.55 | 3.26 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.29 | 1.43 | 1.58 | 1.46 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 819.49 | 1,011.13 | 959.75 | 1,116.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32.69 | 23.39 | -5.08 | 16.37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.17 | 9.70 | 11.55 | 11.27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.89 | 4.17 | 5.15 | 5.72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.23 | 91.94 | 84.34 | 88.85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.20 | 79.78 | 79.36 | 79.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 96.15 | 102.94 | 109.19 | 90.49 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.96 | 0.17 | 0.74 | 0.71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1.44 | 1.13 | 0.54 | 2.04 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 115.51 | 110.96 | 118.47 | 101.45 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 195.46 | 208.05 | 176.74 | 206.30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.06 | 3.09 | 2.31 | 2.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 4.03 | 3.09 | 2.30 | 2.96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.13 | 0.10 | 0.17 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.43 | 0.58 | 0.46 |