DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.68 | 10.26 | 9.63 | 9.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.47 | 5.01 | 5.06 | 4.97 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.98 | 1.10 | 1.03 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.99 | 1.86 | 1.85 | 1.79 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,884.42 | 7,627.86 | 7,504.76 | 7,952.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19.51 | 29.63 | -1.61 | 5.97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.84 | 18.55 | 18.35 | 18.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.65 | 6.76 | 7.10 | 6.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.24 | 82.68 | 80.20 | 86.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84.88 | 89.59 | 88.77 | 85.27 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 97.90 | 84.70 | 81.82 | 78.05 |
Thời gian tồn kho | Date | 34.34 | 15.07 | 14.38 | 11.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 56.29 | 52.47 | 47.68 | 50.99 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 231.98 | 181.99 | 178.88 | 181.95 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,217.18 | 922.15 | 582.57 | 800.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.48 | 1.32 | 1.19 | 1.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.27 | 1.19 | 1.08 | 1.15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.38 | 0.45 | 0.49 | 0.49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.13 | 1.03 | 1.02 | 0.96 |