DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15,84 | 8,79 | 7,56 | 18,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 55,74 | -25,92 | -46,91 | -56,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,12 | 0,06 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,62 | -2,81 | -2,57 | -1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,36 | 27,19 | 14,56 | 36,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,76 | -13,31 | -46,45 | 148,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,38 | -19,24 | -39,51 | -7,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 71,66 | -7,43 | -13,01 | -43,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,78 | 344,86 | 360,49 | 130,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 101,17 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | -48,64 | 78,79 | 127,00 | 82,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.244,29 | 1.796,02 | 3.782,86 | 1.174,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 91,77 | 233,39 | 559,34 | 188,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 981,80 | 1.849,03 | 3.810,82 | 1.366,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -134,77 | -99,42 | -105,42 | -165,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,38 | 0,58 | 0,59 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | -0,02 | 0,03 | 0,02 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,39 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,62 | -3,81 | -3,57 | -2,89 |