DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,65 | 0,59 | 0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,20 | 0,28 | 0,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 1,83 | 1,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 959,05 | 905,06 | 864,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,23 | -5,63 | -4,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,48 | 5,31 | 5,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,93 | 80,00 | 83,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,35 | 2,80 | 3,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,03 | 6,08 | 5,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,30 | 0,62 | 0,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 19,74 | 22,18 | 21,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,94 | 161,43 | 129,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,95 | 3,76 | 2,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,53 | 2,74 | 2,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,19 |