Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 181.358 228.017 234.010 199.891 205.485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58.776 85.188 91.475 117.349 95.565
1. Tiền 11.776 23.188 47.475 47.349 35.565
2. Các khoản tương đương tiền 47.000 62.000 44.000 70.000 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.291 15.648 14.112 12.365 12.450
1. Chứng khoán kinh doanh 18.159 19.347 19.347 19.347 19.347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.868 -3.699 -5.234 -6.981 -6.896
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.397 19.339 21.097 17.212 24.865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.140 53.485 53.451 52.603 60.163
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.109 1.405 3.197 160 253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36.851 -35.551 -35.551 -35.551 -35.551
IV. Tổng hàng tồn kho 79.857 101.014 97.266 50.633 70.343
1. Hàng tồn kho 79.857 101.014 97.266 50.633 70.343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.037 6.828 10.060 2.332 2.262
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.037 6.828 7.077 2.332 2.262
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 2.983 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 317.243 307.082 292.029 290.305 279.282
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.500 1.500 1.600 1.900 1.900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.500 1.500 1.600 1.900 1.900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 251.615 241.227 233.432 233.253 230.712
1. Tài sản cố định hữu hình 129.245 122.080 117.469 120.426 120.564
- Nguyên giá 216.857 217.448 220.399 231.057 238.516
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.612 -95.368 -102.930 -110.631 -117.952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 122.370 119.147 115.963 112.827 110.148
- Nguyên giá 139.291 139.291 139.291 139.291 139.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.921 -20.145 -23.328 -26.464 -29.641
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.220 13.395 16.210 13.584 6.931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.220 13.395 16.210 13.584 6.931
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.565 10.714 599 732 1.115
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.000 10.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.435 -11.286 -11.401 -11.268 -10.885
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 41.343 40.247 40.188 40.836 38.625
1. Chi phí trả trước dài hạn 40.375 38.905 38.472 38.746 36.161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 968 1.342 1.716 2.090 2.464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 498.602 535.099 526.040 490.196 484.767
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55.988 62.845 91.303 51.011 50.481
I. Nợ ngắn hạn 41.867 48.724 77.182 51.011 50.481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.207 9.710 33.510 2.112 3.048
4. Người mua trả tiền trước 4.501 2.230 7.229 4.321 6.926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.140 3.235 444 5.712 4.107
6. Phải trả người lao động 15.865 15.864 17.057 16.866 17.054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 648 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.061 8.059 10.056 13.018 10.517
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.093 8.979 8.886 8.982 8.828
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.121 14.121 14.121 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 14.121 14.121 14.121 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 442.614 472.254 434.737 439.185 434.286
I. Vốn chủ sở hữu 442.614 472.254 434.737 439.185 434.286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141.206 141.206 141.206 141.206 141.206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135.484 135.484 135.484 135.484 135.484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21.242 21.242 21.242 21.242 21.242
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 99.686 99.686 99.686 99.686 99.686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.995 74.635 37.119 41.566 36.667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36.711 26.667 36.350 7.653 10.325
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.284 47.969 768 33.913 26.342
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 498.602 535.099 526.040 490.196 484.767