TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
181.358
|
228.017
|
234.010
|
199.891
|
205.485
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58.776
|
85.188
|
91.475
|
117.349
|
95.565
|
1. Tiền
|
11.776
|
23.188
|
47.475
|
47.349
|
35.565
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.000
|
62.000
|
44.000
|
70.000
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.291
|
15.648
|
14.112
|
12.365
|
12.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
18.159
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.868
|
-3.699
|
-5.234
|
-6.981
|
-6.896
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23.397
|
19.339
|
21.097
|
17.212
|
24.865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.140
|
53.485
|
53.451
|
52.603
|
60.163
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.109
|
1.405
|
3.197
|
160
|
253
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36.851
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.857
|
101.014
|
97.266
|
50.633
|
70.343
|
1. Hàng tồn kho
|
79.857
|
101.014
|
97.266
|
50.633
|
70.343
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.037
|
6.828
|
10.060
|
2.332
|
2.262
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.037
|
6.828
|
7.077
|
2.332
|
2.262
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2.983
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
317.243
|
307.082
|
292.029
|
290.305
|
279.282
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.600
|
1.900
|
1.900
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.500
|
1.500
|
1.600
|
1.900
|
1.900
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
251.615
|
241.227
|
233.432
|
233.253
|
230.712
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
129.245
|
122.080
|
117.469
|
120.426
|
120.564
|
- Nguyên giá
|
216.857
|
217.448
|
220.399
|
231.057
|
238.516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87.612
|
-95.368
|
-102.930
|
-110.631
|
-117.952
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
122.370
|
119.147
|
115.963
|
112.827
|
110.148
|
- Nguyên giá
|
139.291
|
139.291
|
139.291
|
139.291
|
139.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.921
|
-20.145
|
-23.328
|
-26.464
|
-29.641
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.220
|
13.395
|
16.210
|
13.584
|
6.931
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.220
|
13.395
|
16.210
|
13.584
|
6.931
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.565
|
10.714
|
599
|
732
|
1.115
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.000
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.435
|
-11.286
|
-11.401
|
-11.268
|
-10.885
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41.343
|
40.247
|
40.188
|
40.836
|
38.625
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.375
|
38.905
|
38.472
|
38.746
|
36.161
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
968
|
1.342
|
1.716
|
2.090
|
2.464
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
498.602
|
535.099
|
526.040
|
490.196
|
484.767
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.988
|
62.845
|
91.303
|
51.011
|
50.481
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.867
|
48.724
|
77.182
|
51.011
|
50.481
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.207
|
9.710
|
33.510
|
2.112
|
3.048
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.501
|
2.230
|
7.229
|
4.321
|
6.926
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.140
|
3.235
|
444
|
5.712
|
4.107
|
6. Phải trả người lao động
|
15.865
|
15.864
|
17.057
|
16.866
|
17.054
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
648
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.061
|
8.059
|
10.056
|
13.018
|
10.517
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.093
|
8.979
|
8.886
|
8.982
|
8.828
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14.121
|
14.121
|
14.121
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14.121
|
14.121
|
14.121
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
442.614
|
472.254
|
434.737
|
439.185
|
434.286
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
442.614
|
472.254
|
434.737
|
439.185
|
434.286
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.995
|
74.635
|
37.119
|
41.566
|
36.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
36.711
|
26.667
|
36.350
|
7.653
|
10.325
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.284
|
47.969
|
768
|
33.913
|
26.342
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
498.602
|
535.099
|
526.040
|
490.196
|
484.767
|