Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 200,234 224,541 211,963 232,201 207,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,349 111,258 70,767 143,175 95,565
1. Tiền 47,349 46,258 30,767 43,175 35,565
2. Các khoản tương đương tiền 70,000 65,000 40,000 100,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,365 12,365 13,425 13,425 12,450
1. Chứng khoán kinh doanh 19,347 19,347 19,347 19,347 19,347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,981 -6,981 -5,922 -5,922 -6,896
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,155 33,677 35,360 26,893 24,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,603 68,204 70,570 59,153 60,163
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 502 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 103 1,024 341 2,789 98
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,551 -35,551 -35,551 -35,551 -35,551
IV. Tổng hàng tồn kho 50,633 63,744 87,773 46,105 70,343
1. Hàng tồn kho 50,633 63,744 87,773 46,105 70,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,732 3,496 4,638 2,603 4,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,838 3,496 4,638 2,603 4,391
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 894 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 290,305 288,172 279,057 276,418 279,282
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1,900 1,900 1,900 1,900 1,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 233,253 230,649 228,474 227,458 230,712
1. Tài sản cố định hữu hình 120,426 118,606 116,727 116,510 120,564
- Nguyên giá 231,057 231,184 231,184 232,643 238,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,631 -112,578 -114,457 -116,133 -117,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 112,827 112,043 111,747 110,948 110,148
- Nguyên giá 139,291 139,291 139,789 139,789 139,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,464 -27,248 -28,042 -28,841 -29,641
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,584 14,352 7,668 6,679 6,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,584 14,352 7,668 6,679 6,931
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 732 732 1,115 1,115 1,115
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11,268 -11,268 -10,885 -10,885 -10,885
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40,836 40,539 39,901 39,267 38,625
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,746 38,356 37,624 36,896 36,161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2,090 2,184 2,277 2,371 2,464
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 490,539 512,713 491,021 508,618 486,740
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,355 69,923 74,783 85,782 52,516
I. Nợ ngắn hạn 51,355 69,923 74,783 85,782 52,516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,112 7,166 1,567 2,681 3,048
4. Người mua trả tiền trước 4,321 8,327 3,410 5,739 6,926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,516 2,597 6,205 3,990 5,503
6. Phải trả người lao động 16,866 28,987 38,843 43,476 17,054
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13,557 19,231 12,953 20,887 11,157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,982 3,615 11,804 9,009 8,828
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 439,185 442,790 416,238 422,836 434,224
I. Vốn chủ sở hữu 439,185 442,790 416,238 422,836 434,224
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141,206 141,206 141,206 141,206 141,206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135,484 135,484 135,484 135,484 135,484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,242 21,242 21,242 21,242 21,242
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,686 99,686 99,686 99,686 99,686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,566 45,171 18,619 25,218 36,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,653 7,653 10,325 10,325 10,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,913 37,518 8,294 14,892 26,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 490,539 512,713 491,021 508,618 486,740