Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224.541 211.963 232.201 207.458 219.952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111.258 70.767 143.175 95.565 120.026
1. Tiền 46.258 30.767 43.175 35.565 90.026
2. Các khoản tương đương tiền 65.000 40.000 100.000 60.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.365 13.425 13.425 12.450 12.450
1. Chứng khoán kinh doanh 19.347 19.347 19.347 19.347 19.347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6.981 -5.922 -5.922 -6.896 -6.896
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.677 35.360 26.893 24.709 27.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.204 70.570 59.153 60.163 61.235
2. Trả trước cho người bán 0 0 502 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.024 341 2.789 98 1.969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.551 -35.551 -35.551 -35.551 -35.401
IV. Tổng hàng tồn kho 63.744 87.773 46.105 70.343 56.893
1. Hàng tồn kho 63.744 87.773 46.105 70.343 56.893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.496 4.638 2.603 4.391 2.780
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.496 4.638 2.603 4.391 2.780
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 288.172 279.057 276.418 279.282 275.305
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.900 1.900 1.900 1.900 2.020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.900 1.900 1.900 1.900 2.020
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 230.649 228.474 227.458 230.712 228.056
1. Tài sản cố định hữu hình 118.606 116.727 116.510 120.564 118.708
- Nguyên giá 231.184 231.184 232.643 238.516 238.516
- Giá trị hao mòn lũy kế -112.578 -114.457 -116.133 -117.952 -119.809
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 112.043 111.747 110.948 110.148 109.349
- Nguyên giá 139.291 139.789 139.789 139.789 139.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.248 -28.042 -28.841 -29.641 -30.440
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.352 7.668 6.679 6.931 6.955
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.352 7.668 6.679 6.931 6.955
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 732 1.115 1.115 1.115 1.115
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12.000 12.000 12.000 12.000 12.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.268 -10.885 -10.885 -10.885 -10.885
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40.539 39.901 39.267 38.625 37.160
1. Chi phí trả trước dài hạn 38.356 37.624 36.896 36.161 34.602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.184 2.277 2.371 2.464 2.557
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 512.713 491.021 508.618 486.740 495.257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.923 74.783 85.782 52.516 58.522
I. Nợ ngắn hạn 69.923 74.783 85.782 52.516 58.522
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.166 1.567 2.681 3.048 5.775
4. Người mua trả tiền trước 8.327 3.410 5.739 6.926 2.724
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.597 6.205 3.990 5.503 9.230
6. Phải trả người lao động 28.987 38.843 43.476 17.054 27.498
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.231 12.953 20.887 11.157 10.789
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.615 11.804 9.009 8.828 2.506
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 442.790 416.238 422.836 434.224 436.735
I. Vốn chủ sở hữu 442.790 416.238 422.836 434.224 436.735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141.206 141.206 141.206 141.206 141.206
2. Thặng dư vốn cổ phần 135.484 135.484 135.484 135.484 135.484
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21.242 21.242 21.242 21.242 21.242
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 99.686 99.686 99.686 99.686 99.686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.171 18.619 25.218 36.606 39.117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.653 10.325 10.325 10.325 36.667
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.518 8.294 14.892 26.281 2.449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 512.713 491.021 508.618 486.740 495.257