TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
224.541
|
211.963
|
232.201
|
207.458
|
219.952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111.258
|
70.767
|
143.175
|
95.565
|
120.026
|
1. Tiền
|
46.258
|
30.767
|
43.175
|
35.565
|
90.026
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.000
|
40.000
|
100.000
|
60.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12.365
|
13.425
|
13.425
|
12.450
|
12.450
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
19.347
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-6.981
|
-5.922
|
-5.922
|
-6.896
|
-6.896
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33.677
|
35.360
|
26.893
|
24.709
|
27.803
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.204
|
70.570
|
59.153
|
60.163
|
61.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
502
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.024
|
341
|
2.789
|
98
|
1.969
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.551
|
-35.401
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63.744
|
87.773
|
46.105
|
70.343
|
56.893
|
1. Hàng tồn kho
|
63.744
|
87.773
|
46.105
|
70.343
|
56.893
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.496
|
4.638
|
2.603
|
4.391
|
2.780
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.496
|
4.638
|
2.603
|
4.391
|
2.780
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
288.172
|
279.057
|
276.418
|
279.282
|
275.305
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
2.020
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
1.900
|
2.020
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
230.649
|
228.474
|
227.458
|
230.712
|
228.056
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118.606
|
116.727
|
116.510
|
120.564
|
118.708
|
- Nguyên giá
|
231.184
|
231.184
|
232.643
|
238.516
|
238.516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-112.578
|
-114.457
|
-116.133
|
-117.952
|
-119.809
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
112.043
|
111.747
|
110.948
|
110.148
|
109.349
|
- Nguyên giá
|
139.291
|
139.789
|
139.789
|
139.789
|
139.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.248
|
-28.042
|
-28.841
|
-29.641
|
-30.440
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.352
|
7.668
|
6.679
|
6.931
|
6.955
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.352
|
7.668
|
6.679
|
6.931
|
6.955
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
732
|
1.115
|
1.115
|
1.115
|
1.115
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11.268
|
-10.885
|
-10.885
|
-10.885
|
-10.885
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.539
|
39.901
|
39.267
|
38.625
|
37.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.356
|
37.624
|
36.896
|
36.161
|
34.602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.184
|
2.277
|
2.371
|
2.464
|
2.557
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
512.713
|
491.021
|
508.618
|
486.740
|
495.257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69.923
|
74.783
|
85.782
|
52.516
|
58.522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
69.923
|
74.783
|
85.782
|
52.516
|
58.522
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.166
|
1.567
|
2.681
|
3.048
|
5.775
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.327
|
3.410
|
5.739
|
6.926
|
2.724
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.597
|
6.205
|
3.990
|
5.503
|
9.230
|
6. Phải trả người lao động
|
28.987
|
38.843
|
43.476
|
17.054
|
27.498
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.231
|
12.953
|
20.887
|
11.157
|
10.789
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.615
|
11.804
|
9.009
|
8.828
|
2.506
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
442.790
|
416.238
|
422.836
|
434.224
|
436.735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
442.790
|
416.238
|
422.836
|
434.224
|
436.735
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
141.206
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
135.484
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
21.242
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
99.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45.171
|
18.619
|
25.218
|
36.606
|
39.117
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.653
|
10.325
|
10.325
|
10.325
|
36.667
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
37.518
|
8.294
|
14.892
|
26.281
|
2.449
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
512.713
|
491.021
|
508.618
|
486.740
|
495.257
|