|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,900,021
|
2,660,300
|
4,815,945
|
4,342,647
|
4,106,870
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
729
|
618
|
315
|
309
|
326
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,899,292
|
2,659,682
|
4,815,630
|
4,342,338
|
4,106,544
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,721,440
|
2,482,573
|
4,683,228
|
4,154,700
|
3,908,259
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
177,852
|
177,109
|
132,402
|
187,638
|
198,285
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,671
|
1,511
|
17,919
|
3,601
|
3,155
|
|
7. Chi phí tài chính
|
-681
|
-1,277
|
12,080
|
1,683
|
-465
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54
|
0
|
41
|
66
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
126,357
|
119,485
|
121,723
|
143,535
|
148,546
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,668
|
13,771
|
15,760
|
17,390
|
18,045
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43,179
|
46,641
|
758
|
28,631
|
35,314
|
|
12. Thu nhập khác
|
3,192
|
3,283
|
680
|
14,809
|
6
|
|
13. Chi phí khác
|
88
|
1
|
101
|
483
|
1,692
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,105
|
3,282
|
579
|
14,326
|
-1,687
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46,284
|
49,924
|
1,336
|
42,957
|
33,628
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,495
|
10,103
|
432
|
8,874
|
7,187
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
-374
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,121
|
9,729
|
58
|
8,500
|
6,813
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37,163
|
40,195
|
1,278
|
34,458
|
26,815
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37,163
|
40,195
|
1,278
|
34,458
|
26,815
|