DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,35 | 1,57 | 2,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,49 | 10,68 | 19,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,36 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 125,01 | 131,57 | 139,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,89 | 5,25 | 6,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,90 | 15,63 | 26,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,02 | 14,14 | 24,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,38 | 76,65 | 82,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,21 | 98,51 | 94,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 255,93 | 290,24 | 260,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,87 | 108,78 | 195,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,44 | 16,71 | 46,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 436,60 | 423,54 | 470,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 340,27 | 350,37 | 372,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,32 | 2,35 | 2,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,74 | 1,74 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,50 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,50 |