DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,42 | 3,41 | 4,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,68 | 11,61 | 13,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,26 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,12 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 516,07 | 482,47 | 523,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,64 | -6,51 | 8,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,00 | 25,60 | 27,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,36 | 14,83 | 17,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,82 | 98,58 | 98,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,31 | 79,43 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,96 | 59,62 | 48,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,75 | 79,40 | 119,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,64 | 10,92 | 30,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 258,69 | 275,43 | 294,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.158,58 | 1.207,31 | 1.161,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,81 | 5,85 | 3,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,54 | 4,41 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,15 | 0,33 |