DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,30 | 10,82 | 14,45 | 3,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,92 | 6,97 | 4,34 | 1,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 0,57 | 1,14 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,23 | 2,74 | 2,91 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 174,39 | 83,76 | 209,99 | 168,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,52 | -51,97 | 150,71 | -19,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,25 | 17,25 | 10,43 | 8,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,30 | 9,36 | 5,45 | 2,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,10 | 74,43 | 79,66 | 46,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,97 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 160,58 | 296,49 | 155,05 | 243,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,60 | 285,70 | 127,87 | 132,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 131,97 | 300,70 | 142,22 | 177,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,58 | 555,82 | 285,91 | 376,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,40 | 36,13 | 46,57 | 51,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,40 | 1,39 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,82 | 0,85 | 0,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,14 | 0,10 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,23 | 1,74 | 1,91 | 1,89 |