TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,982
|
132,146
|
127,544
|
164,484
|
173,704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,909
|
10,618
|
5,952
|
9,585
|
5,117
|
1. Tiền
|
11,909
|
10,618
|
5,952
|
9,585
|
5,117
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,288
|
76,721
|
68,036
|
89,203
|
112,432
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75,418
|
86,848
|
73,375
|
85,336
|
115,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,987
|
2,286
|
1,291
|
8,187
|
2,088
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,228
|
3,409
|
3,116
|
4,029
|
3,645
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,344
|
-15,822
|
-9,746
|
-8,348
|
-8,348
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,395
|
43,103
|
51,928
|
64,252
|
54,682
|
1. Hàng tồn kho
|
49,387
|
44,095
|
52,921
|
65,245
|
55,674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-992
|
-992
|
-992
|
-992
|
-992
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
391
|
520
|
444
|
260
|
289
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
191
|
320
|
244
|
60
|
76
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
213
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,124
|
24,443
|
20,534
|
19,058
|
17,318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,196
|
11,798
|
6,765
|
6,224
|
4,464
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,881
|
10,526
|
5,534
|
5,036
|
3,317
|
- Nguyên giá
|
74,456
|
78,106
|
70,215
|
71,527
|
69,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,575
|
-67,580
|
-64,681
|
-66,491
|
-66,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,315
|
1,273
|
1,231
|
1,189
|
1,147
|
- Nguyên giá
|
2,235
|
2,235
|
2,235
|
2,104
|
2,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-920
|
-963
|
-1,005
|
-915
|
-957
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
11,629
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1,157
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
1,157
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,300
|
1,016
|
984
|
1,205
|
1,226
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,300
|
1,016
|
984
|
1,205
|
1,226
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
155,107
|
156,588
|
148,078
|
183,542
|
191,022
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
116,946
|
108,101
|
94,119
|
120,466
|
125,028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,123
|
104,746
|
91,417
|
117,910
|
122,309
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25,673
|
23,031
|
20,332
|
19,668
|
23,639
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
56,268
|
54,589
|
55,699
|
72,563
|
74,611
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,269
|
9,713
|
9,268
|
14,085
|
15,747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,252
|
2,570
|
684
|
1,168
|
2,019
|
6. Phải trả người lao động
|
4,952
|
6,257
|
4,169
|
9,334
|
4,864
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
111
|
231
|
208
|
67
|
79
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
11,729
|
7,435
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
221
|
147
|
270
|
284
|
393
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,531
|
682
|
715
|
679
|
881
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
117
|
91
|
72
|
62
|
77
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
822
|
3,355
|
2,702
|
2,556
|
2,719
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
822
|
3,165
|
2,702
|
2,556
|
2,719
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
190
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38,161
|
48,487
|
53,959
|
63,076
|
65,995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38,161
|
48,487
|
53,959
|
63,076
|
65,995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,267
|
-17,940
|
-12,469
|
-3,352
|
-433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28,954
|
-28,267
|
-18,305
|
-12,469
|
-2,717
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
687
|
10,327
|
5,836
|
9,117
|
2,284
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
155,107
|
156,588
|
148,078
|
183,542
|
191,022
|